HINO 14 KHỐI PHUN NƯỚC | GIÁ XE HINO 3 CHÂN PHUN NƯỚC GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Hino 14 khối phun nước thuộc dòng xe môi trường, xe xi téc, xe bồn chở nước cũng còn được biết đến với các tên khác như xe ô tô phun nước, tưới nước rửa đường, xe xitéc chở nước tưới cây rửa đường. Hino 14 khối phun nước được lắp đặt dựa trên khung gầm của dòng xe tải, xe được thiết kế đặc biệt với nhiều kiểu mẫu phun nước khác nhau, với các chức năng vận chuyển nước khác nhau. Hino 14 khối phun nước được thiết kế và cung cấp tùy theo từng điều kiện môi trường thực tế sử dụng.
Hino 14 khối phun nước còn có thể được dùng trong nhiều ứng dụng như phun nước rửa đường (trong thành phố các khu đô thị các công trường…) , tưới cây, vườn tại các khu công cộng, chở nước sạch, dùng tiếp nước cho xe cứu hỏa. Xe có thể hút nước từ vòi nước công cộng hoặc từ sông nhờ hệ thống bơm chân không trích công suất từ động cơ. Hệ thống vòi phun phía trước và bên cạnh được điều khiển bằng điện ở trong cabin, góc phun của vòi có thể điều chỉnh được tùy thuộc vào độ rộng của đường. Thùng chứa được xử lý kỹ thuật chống rò rỉ, phía trong thùng được sơn bằng sơn chống rỉ không độc hại. Súng cứu hỏa và vòi phun nước tưới cây được cung cấp đồng bộ với xe. Hino 14 khối phun nước được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam.
Thông số kỹ thuật hino 14 khối phun nước
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0601/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.