XE CẨU HINO XZU730L GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 3 ĐỐT URV343 | GIÁ XE TẢI CẨU HINO XZU730L GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 3 ĐỐT GIÁ RẺ TẠI HẢI PHÒNG
Từ lâu, sự góp mặt của chiếc xe tải gắn cẩu trong mỗi một dự án kinh doanh hay xây dựng đã phần nào mang đến lợi ích rất nhiều trong việc nâng cao và phát triển kinh tế. Bởi lẽ, những công năng đa dạng mà dòng xe này mang đến là không hề nhỏ trong việc rút ngắn thời gian vận chuyển, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất lao động. Nếu như doanh nghiệp của bạn chưa sở hữu một chiếc xe tải gắn cẩu nào cho mình thì quả là một điều đáng tiếc đấy! Hiện nay, với sự phát triển không ngừng nghỉ của các dòng xe tải gắn cẩu, nhiều thương hiệu lớn, uy tín đã cho ra các dòng xe này với nhiều tải trọng khác nhau nhằm phục vụ cho lợi ích và nhu cầu của con người trong quá trình hình thành và phát triển kinh tế. Điển hình mà chúng ta có thể nhắc đến đó chính là chiếc xe cẩu Hino XZU730L gắn cẩu Unic 3 tấn 3 đốt URV343. Đây là một dòng xe xuất sắc của Hino trong việc sử dụng khối động cơ thân thiện với môi trường và đã được nhận chứng chỉ tiêu chuẩn quốc tế ISO về chất lượng và thiết kế. Đặc biệt, sự góp mặt của cần cẩu thông minh Unic URV343 đã đem đến nguồn lợi không hề nhỏ trong công cuộc vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng và giảm thiểu tối đa nguồn nhân lực. Hơn nữa, giá xe cẩu Hino XZU730L gắn cẩu Unic 3 tấn 3 đốt URV343 còn cực kỳ ưu đãi, đảm bảo bạn sẽ bất ngờ với mức giá tốt cho một sản phẩm chất lượng đến vậy. Nếu bạn vẫn chưa sở hữu sản phẩm này thì đây sẽ là cơ hội tốt để bạn trải nghiệm.
Thông số kỹ thuật xe cẩu hino xzu730l gắn cẩu unic 3 tấn 3 đốt urv343
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0124/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.