XE CẨU HINO XZU730L 3 TẤN GẮN CẨU TADANO TM-ZE305MH | GIÁ XE CẨU HINO XZU730L 3 TẤN GẮN CẨU TADANO TM-ZE305MH
Xe tải đáp ứng tốt các chức năng chuyên chở hàng hóa nhưng vẫn gặp chút khó khăn với các kiện hàng hóa khối lượng lớn hoặc cồng kềnh mà sự xuất hiện của các dòng xe cẩu có thể giải quyết vấn đề này. Xe cẩu là loại xe kết hợp giữa xe tải và cần cẩu tự hành, xe cẩu ngày càng có vai trò quan trọng trong nhu cầu sử dụng hàng ngày của người dùng. Thương hiệu Hino có lẽ là dòng sản phẩm được nhiều khách hàng nghĩ đến đầu tiên và trong phân khúc tải nhẹ thì dòng xe cẩu Hino XZU730L 3 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE305MH chính là dòng xe nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng, dòng xe cẩu Hino này có nhiều ưu điểm nhưng cũng không phải hoàn toàn không có nhược điểm, bởi so với mặt bằng chung thì có vẻ như giá xe cẩu Hino cao hơn các dòng xe cùng phân khúc khác. Những ưu điểm trên xe cẩu Hino XZU730L 3 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE305MH chắc hẳn cũng không cần phải nói nhiều vì chất lượng của dòng xe này đã được kiểm chứng bởi rất nhiều khách hàng, rất nhiều thế hệ xe tải mang thương hiệu Hino đồng hành cùng với khách hàng trong nhiều năm qua. Phối hợp cùng một thương hiệu cẩu cao cấp được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật càng tăng thêm điểm cộng cho dòng xe này.
Thông số kỹ thuật xe cẩu hino xzu730l 3 tấn gắn cẩu tadano tm ze305mh
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0145/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.