XE TẢI HINO FL8JW7A GẮN CẨU TADANO 15 TẤN | GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN GẮN CẨU TADANO 15 TẤN GIÁ RẺ TẠI LAI CHÂU
- Xe tải Hino FL8JT7A gắn cẩu tadano 15 tấn được thiết kế với cabin đầu vuông chắc chắn và cứng cáp, vừa tạo điểm nhấn đặc biệt cho chiếc xe vừa bảo vệ an toàn cho những người ngồi trong cabin xe khi có sự cố va chạm xảy ra.
- Cabin Xe tải Hino FL8JT7A gắn cẩu tadano 15 tấn được thiết kế dạng lật giúp cho việc bảo dưỡng, kiểm tra động cơ bên trong dễ dàng hơn và tiết kiệm được thời gian
- Mặt ga lăng của Xe tải Hino FL8JT7A gắn cẩu tadano 15 tấn tải Hino FL được lắp đặt ở phía trước cabin xe, tạo nên điểm nhấn thu hút cho chiếc xe, ngoài ra thì còn có tác dụng bảo vệ động cơ ô tô và các thành phần khác bên trong khoang động cơ
- Vô lăng có trợ lực giúp cho việc điều khiển dễ dàng hơn và được thiết kế có thể điều chỉnh được 4 hướng phù hợp với tư thế của người lái. Xe tải Hino FL8JT7A gắn cẩu tadano 15 tấn có vô lăng 2 chấu cho không gian thông thoáng để việc quan sát đồng hô taplo phía sau thuận tiện hơn.
- Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao
- Hiệu quả phanh đỗ được tang cường nhờ các bánh xe được khóa trực tiếp.
- Phanh khí xả trang bị cho tất cả dòng sản phẩm. Hỗ trợ tăng tuổi thọ phanh chính.
- Động cơ EURO 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Thông số kỹ thuật xe tải hino fl8jw7a gắn cẩu tadano 15 tấn
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0206/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.