HINO XZU720L GẮN CẨU UNIC URV346 | GIÁ XE HINO 3 TẤN GẮN CẨU UNIC URV346 GIÁ RẺ TẠI LẠNG SƠN
1. hino xzu720l gắn cẩu Unic URV346 có thiết kế nhỏ gọn, sang trọng nhưng không kém phần mạnh mẽ.
2. hino xzu720l gắn cẩu Unic URV346 được nhập khẩu linh kiện lắp ráp tại Việt Nam trên dây chuyền công nghệ hiện đại với những tiêu chuẩn xuất xưởng cao được chuyển giao từ Hino Nhật Bản.
3. Cẩu tự hành Unic UVR346 được nhập khẩu nguyên chiếc mới 100% từ Nhật Bản
4. Unic là dòng sản phẩm cẩu phổ thông nhất dành cho tất cả các tải trọng xe từ 2 tấn đến 21 tấn. Được sản xuất trên nền tiêu chuẩn “URV-Series” của UNIC, sản phẩm có thể hoạt động chuyên nghiệp với hiệu quả cao nhất và chi phí thấp nhất
5. Giá hino xzu720l gắn cẩu Unic URV346 phù hợp với mọi khách hàng.
Nội thất hino xzu720l gắn cẩu Unic URV346 được thiết bị hiện đại, màu sắc trang nhã sang trọng. Xe tải Hino sở hữu khoang nội thất xe tải đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ các nhu cầu giải trí cũng như tiện ích trong lúc vận hành. Khoảng không gian bên trong cabin rộng rãi, tạo cảm giác thuận tiện và dễ chịu nhất trong lúc di chuyển trên đường, khoang buồng lái được cấu tạo dễ dàng vệ sinh.
hino xzu720l gắn cẩu Unic URV346 được trang bị khối động cơ D04C-VB 4 ky xi lanh thẳng hàng, công suất cực đại 136 mã lực tại 2800 vòng/phút. Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro4, đỉnh cao của công nghệ hiện đại
Động cơ hino xzu720l gắn cẩu Unic URV346 mạnh mẽ, hệ thống truyền động như hộp số, trục dẫn động, cầu và khung gầm xe được sản xuất đồng bộ trên hệ thống khép kín đảm bảo hiệu suất truyền động đạt mức cao nhất.
Thông số kỹ thuật hino xzu720l gắn cẩu unic urv346
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1855/VAQ09 – 01/16 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.