XE HINO FC ÉP RÁC | GIÁ XE HINO 9 KHỐI ÉP RÁC GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng xe hino fc ép rác trên nền Hino FC tiêu chuẩn khí thải EURO 4, Xe ép rác được đóng Trên xe cơ sở Hino FC9JESW
Xuất xứ: Xe cơ sở đóng tại nhà máy Hino Motors , thùng ép rác đóng mới theo công nghệ Hàn Quốc.
Về xe cơ sở Hino FC được lắp ráp tại nhà máy Hino motor Việt Nam, có chất lượng và chính sách bảo hành chính hãng lâu dài.
Về phần thùng xe ép rác và chứa rác chuyên dụng được thiết kế để xuất khẩu sang hàn Quốc với thép Atos 60 nhập khẩu từ Hàn Quốc.
Tất cả các vật tư làm càng gắp hay bộ phận khác đề được làm từ thép Atos 60 với độ bền cao.
Hệ thống thủy lực và bơm được nhập khẩu từ Italia cho chất lượng đồng bộ sản phẩm tốt.
Xe hino fc ép rác được chúng tôi lắp đặt và phân phối với giá thành hợp lý với thị trường Việt Nam.
Xe hino 9 khối ép rác có động cơ thế hệ mới được ngoại hình bởi công nghệ mới nhất của Hino có hệ thống 4 van. Hệ thống cao cấp này ko chỉ nhằm chỉ tiêu là giảm mức vung phí nhiên liệu mà còn ở độ xác thực, độ bền công suất lớn và khí xả sạch.
Xe hino fc ép rác Ngoài mặt dạng mặt trụ cong khiến cho giảm lực cản của không khí giúp cho việc tiết kiệm nhiên liệu phải chăng hơn. Xe ép rác Hino 9 khối cửa sổ rộng hơn, cabin mới tăng góc Quan sát của người tài xế rộng hơn, tăng độ an toàn khi tài xế chủ động.
Xe hino 9 khối ép rác Cabin với độ cứng cao cộng có gân chịu lực ở cánh cửa được vững mạnh thông qua các thí điểm phức tạp để luôn tạo ra một khoảng an toàn cho lái xe.
Tay lái thuận tiện điều chỉnh được và người tài xế tiện dụng sở hữu được vị trí lái tốt nhất, một ko gian phổ quát tạo nên niềm tự hào và đam mê cho vô lăng chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật xe hino fc ép rác
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0137/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.