XE HYUNDAI GRAND I10 1.2 AT | GIÁ XE HYUNDAI GRAND I10 1.2 AT GIÁ RẺ TẠI HẢI PHÒNG
Xe hyundai grand i10 1.2 AT Động cơ dung tích nhỏ nên cảm giác lái không thực sự phấn khích, các tiện nghi chỉ ở mức cơ bản tuy vậy xe vẫn có một số điểm nhấn về thiết kế, tạo sức hút riêng bên cạnh giá bán cạnh tranh so với các dòng xe cùng phân khúc khác như Toyota Wigo 1.2 AT hay Kia Morning S.
Xe hyundai grand i10 1.2 AT Trong khi đó, đèn chạy ban ngày được và đèn sương mù được tích hợp tại hốc hút gió 2 bên. Sự hiện diện của đèn sương mù cũng giúp cho xe vận hành an toàn trong mọi điều kiện giao thông. Tuy nhiên, trang bị đèn LED chạy ban ngày và đèn sương mù thỉ có trên các biến thể: Grand i10 1.2MT Hatchback, Grand i10 1.2AT Hatchback, Grand i10 1.2MT Sedan và Grand i10 1.2AT Sedan.
Xe hyundai grand i10 1.2 AT sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thỏa mái tối đa cũng như phong cách năng động cho chủ nhân. Bên cạnh đó, những công nghệ hàng đầu được trang bị trên xe giúp cho trải nghiệm lái xe càng trở nên thú vị.
Xe hyundai grand i10 1.2 AT Các chi tiết: Lưới tản nhiệt, tay nắm cửa mạ crom mang đến vẻ sang trọng cho xe. La-giăng đúc 14” thiết kế độc đáo hình kim cương mang đến cảm giác thể thao và năng động. Đèn xi-nhan tích hợp trên gương hậu, gương hậu có thể đóng/mở điện.
Xe hyundai grand i10 1.2 AT Hộp số tự động 4 cấp, và số sàn 5 cấp mạnh mẽ và êm ái, cho công suất tối ưu. Chìa khóa thông minh cho phép đóng/mở cửa từ xa, chống kẻ gian xâm nhập.
Xe hyundai grand i10 1.2 AT Kiểu dáng xe được thiết kế với sức cản gió thấp ở mặt trước cùng đột vuốt thoát gió ra phía sau, khiến luồng không khí được lưu chuyển dễ dàng, giúp tăng hiệu quả sử dụng cũng như khả năng cân bằng ổn định cho xe
Xe hyundai grand i10 1.2 AT Cảm biến lùi giúp phát hiện các vật cản sau xe, giúp việc lùi xe trở nên an toàn hơn.
Thông số kỹ thuật của Xe hyundai grand i10 1.2 AT
Thông số cơ bản | i10 1.2AT |
Kích thước DxRxC | 3765 x 1660 x 1505 mm |
Chiều dài cơ sở | 2425 mm |
Khoảng sáng gầm | 152 mm |
Động cơ | Xăng, Kappa 1.2 |
Dung tích | 1248cc |
Công suất cực đại | 87Ps / 6000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 120Nm / 4000rpm |
Hộp số | 4AT |
Dẫn động | Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6.3L |
Lốp xe | 165/ 65 R14 |
Bình xăng | 43L |
Số chỗ ngồi | 05 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.