HYUNDAI EX8L GẮN CẨU UNIC URV340 TẠI HÀ NỘI | GIÁ XE HYUNDAI 7 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 5 ĐỐT GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Hyundai EX8L gắn cẩu UNIC URV340 là một trong những dòng xe tải cẩu tự hành chất lượng số 1 trên thị trường hiện nay. Với nền xe cơ sở là xe tải Hyundai Mighty EX8, Ô Tô Chính Hãng đã nghiên cứu và đóng mới hoàn toàn cẩu tự hành UNIC trên nền sát xi của xe, mang tới cho quý khách hàng mẫu xe tải cẩu chất lượng và xứng đáng với từng đồng tiền mà quý khách bỏ ra.
Hyundai EX8L gắn cẩu UNIC URV340 là một trong những mẫu xe tải quan trọng bậc nhất hiện nay trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh của các công ty, xí nghiệp, nhà xưởng. Mẫu xe tải này mang tới cho khách hàng sự tiện lợi bởi các công năng sử dụng vừa có thể chở hàng, vừa có thể cẩu hàng, hạ hàng linh hoạt, thay vì các máy móc thiết bị bên thứ 3 chen vào.
Hyundai EX8L gắn cẩu UNIC URV340 này trên thị trường là mẫu hoàn toàn mới, thay thế cho các dòng Mighty thế hệ 2 trước đây, với thiết kế xe cơ sở hiện đại, phong cách đi cùng với động cơ chất lượng. Cẩu tự hành UNIC được nhập khẩu 100% từ THÁI LAN, mới và kèm theo chế độ bảo hành đặc biệt. Dưới đây, mời quý khách tham khảo thông tin về mẫu xe tải cẩu này nhé.
Là thương hiệu nổi tiếng đến từ Hàn Quốc, cả Hyundai và UNIC hiện tại đã khẳng định được vị trí của mình trên thị trường quốc tế nói chung và Việt nam nói riêng. Sự kết hợp hoàn hảo của 2 thương hiệu đến từ Hàn Quốc mang tới chất lượng số 1 trên thị trường xe tải cẩu và luôn là ưu tiên số 1 của khách hàng khi lựa chọn 1 chiếc Hyundai EX8L gắn cẩu UNIC URV340.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI EX8L GẮN CẨU UNIC URV340
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1499/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.