HINO 8 TẤN THÙNG KÍN 8.9 M | GIÁ HINO 8 TẤN THÙNG KÍN 8.9 M TẠI HÀ NỘI
Sản phẩm Hino 8 tấn mới nhất thuộc dòng Series 500 của Hino, được sản xuất trên dây truyền công nghệ tiến hàng đầu thế giới của tập đoàn Toyota Nhật Bản. Sản phẩm xe Hino 8 tấn FG được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino Motors nói riêng và của tập đoàn Toyota nói chung, kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Xe tải hino đã cải tiến được toàn bộ những nhược điểm của dòng xe Hino mang đông cơ Euro2. Hino 8 tấn thùng kín Euro 4 có những đặc điểm khác xe Euro 2 là:
Động cơ xe tải Hino 8 tấn thùng kín Euro 4 tiết kiệm nhiên liệu
Xe tải Hino 8 tấn thùng kín có chasis dễ lắp đặt thiết bị chuyên dùng và thùng bệ với chasis
Xe tải Hino 8 tấn thùng kín điều hòa tiêu chuẩn chất lượng cao
Xe tải Hino 8 tấn thùng kín dễ dàng lên xuống nhờ 2 bậc lên cabin
Hino 8 tấn bảng đồng hồ trung tâm thế hệ mới
Hino 8 tấn hệ thống phanh khí nén an toàn
Xe tải Hino 8 tấn với kích thước thùng sau gắn cẩu ngoài lựa chọn bản thùng dài 8.9 m rất phù hợp cẩu chở hàng cồng kềnh đặc biệt trong ngành sản xuất, phụ trợ phục vụ xây dựng như: cống li tâm, cột điện, giàn giáo, bê tông… Hino 8 tấn được trang bị Động cơ Diesel HINO J08E – WD (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp cho công suất 280 Ps tại 2.500 vòng phút với mô măn xoắn cực đại 824 N.m tại 1.500 vòng/phút. Xe được trang bị hộp số 9 cấp hoàn toàn mới M009 với 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 9. Hệ thống lái loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao. Ly hợp loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Thông số kỹ thuật xe tải Hino 8 tấn thùng kín
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0982/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.