HYUNDAI NEW PORTER H150

HYUNDAI NEW PORTER H150 | GIÁ XE HYUNDAI NEW PORTER 1.5 TẤN GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI

Cabin rộng rãi cho hyundai new porter H150  có 3 chỗ ngồi thỏa mái, tay lái  gật gù, trợ lực điện, Hệ thống treo dạng phuộc nhún phía trước , lá nhíp hình bán nguyệt phía sau kết hợp với ống giảm chấn 2 chiều , qua đó làm giảm tiếng ồn, rung lắc của xe, giúp lái xe thoải mái trên mọi địa hình.

Với thế hệ động cơ mới này của Hyundai Hàn Quốc đã hoàn toàn đạt tiêu chuẩn khí thải EURO IV an toàn hợp vệ sinh môi trường , Vì thế quý khách có thể hoàn toàn yên tâm về chiếc xe tải này. hyundai new porter H150 Sở hữu cặp đèn pha kép được xếp chồng, giúp tăng tối đa khả năng chiếu sáng trên mọi cung đường, trong mọi điều kiện thời tiết.

Đèn sương mù và đèn xi nhan bố trí hợp lý đem đến sự an toàn tối đa cho người sử dụng cũng như cảnh báo cho người đối diện.Ngoài ra hyundai new porter 1.5 tấn  còn có cặp kính chiếu hậu bản lớn giúp  lái xe quan sát điểm mù phía trước và bao quát hết tầm nhìn phía sau và hạn chế tối đa điểm mù.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI NEW PORTER H150

Thông số kỹ thuật HYUNDAI NEW PORTER H150

Loại xe Xe ô tô tải
Số loại HYUNDAI H150 
Số chỗ ngồi 03 người
Hệ thồng lái, công thức bánh xe Tay lái thuận 4×2
Động cơ
Kiểu động cơ Máy dầu 2.6 nạp khí tự nhiên Máy dầu 2.5 CRDI
Dung tích xi lanh (cm3) 2.607 2.497
Tỷ số nén 22.0:1 16.4:1
Công suất tối đa (ps/rpm) 79/4000 130/3.800
Momen xoán tối đa (kg.m/rpm) 17/2.200 26/1.500 – 3.500
Hộp số Số sàn 5 số tiến, 01 số lùi Số sàn 6 số tiến, 1 số lui
Hệ thống phanh
Kiểu Phanh thủy lực khẩn cấp, kết hợp hệ thống phanh chính
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Thanh xoắn, lò xo giảm chấn
Hệ thống treo sau Lá nhíp hợp kim hình bán nguyệt
Ống nhún giảm giật Sử dụng dầu giảm giật
Thông số lốp – Lazang

 

 

Lazang trước

 

 

Thép, 5.5L x 15 inch

 

 

Lazang sau

 

 

Thép 4J x 13 inch

 

 

Lốp trước

 

 

195/70R15C – 8PR

 

 

Lốp sau

 

 

145R13C – 8PR

 

 

Trang thiết bị trên xe

Tay lái trợ lực
Vô lăng điều chỉnh lên xuống
Cửa kính điều chỉnh điện
Đồng hồ tốc độ
Hỗ trợ tựa lưng Không
Điều hòa chỉnh cơ Không
Cụm đèn sương mù Không
Hộc để kính Không
Hộp để dụng cụ Không
Hệ thống âm thanh AM/FM + USB + Bluetooth Không
Thông số về kích thước
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 5.175×1.740×1.970
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1.485/1.320
Kích thước lọt lòng thùng lửng DxRxC (mm) 3.110 x 1.620 x 350 
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt DxRxC (mm) 3.130 x 1.620 x 1.510/1.830  
Kích thước lọt lòng thùng kín DxRxC (mm) 3.120 x 1.620 x 1.835 
Kích thước lọt lòng thùng đông lạnh DxRxC (mm) 3.000 x 1.590 x 1.720 
Thông số về trọng lượng
Trọng lượng không tải 1.759 1.765 1960
Trọng lượng toàn tải (khối lượng toàn bộ) Kg 3.040 3.040 3.040
Tải trọng xe đối với thùng lửng(kg) 1.280 1.280 1.185
Tải trọng xe đối với thùng khung mui phủ bạt (kg)  1.080  1.080 1.115
Tải trọng xe đối với thùng kín (kg) 900 900 885
Tải trọng xe đối với thùng đông lạnh (kg) 900 900 835

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0986.641.633