CẨU TỰ HÀNH 3 TẤN | GIÁ CẨU TỰ HÀNH 3 TẤN GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Dòng cẩu Unic URV344 có thiết kế 4 đoạn với sức nâng tối đa là 3,2 tấn tại 2m6 và 480 kg tại 9m81. Với trọng lượng bản thân là 1,1 tấn; bán kính làm việc từ 0m67 đến 9m81, chiều dài ra cần từ 3m41 đến 10m, góc nâng cần từ 1 đến 78 độ, không giới hạn góc quay. Cẩu Unic URV344 vận hành bằng thủy lực, có hệ thống gập móc cần tự động.
Cẩu Unic 3 tấn 4 đoạn URV344 là sản phẩm đáp ứng được cả về mặt chất lượng cũng như là mẫu mã sản phẩm. Cẩu được chế tạo trên dây chuyền công nghệ tiên tiến bậc nhất với đầu ra được kiểm tra chất lượng sản phẩm đầy khắt khe mang lại hiệu quả kinh tế cao, giúp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng, sức lực lại đảm bảo an toàn cho hàng hóa .
Cẩu tự hành 3 tấn sở hữu dáng vẻ được thiết kế khá tinh tế và bắt mắt thông qua các bộ phận trên xe được thiết kế hài hòa với nhau. Bên cạnh đó, xe vẫn giữ nguyên thiết kế quen thuộc bấy lâu nay mà mọi người ưa chuộng với thiết kế cabin khí động học dưới dạng mặt trụ cong giúp giảm sức cản của không khí, tiết kiệm nguồn nhiên liệu vượt trội.
Ngoài ra, thiết kế của cẩu tự hành 3 tấn còn chú trọng đến khả năng quan sát của người lái, cùng với động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải giúp xe hoạt động bền bỉ trong những mội trường khắc nghiệt nhất. Hệ thống phun nhiên liệu điện tử có thể giảm phát thải khí xả, đồng thời tăng hiệu suất động cơ và mức tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật cẩu tự hành 3 tấn
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0026/VAQ09 – 01/21 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.