CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU SOOSAN 8 TẤN | GIÁ XE CHENGLONG 24 TẤN GẮN CẨU 8 TẤN GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Nhằm đa dạng hóa sản phẩm cẩu Soosan 8 tấn 6 đốt SCS746L gắn trên các dòng chenglong 3 chân gắn cẩu soosan 8 tấn thì Lexim tiếp tục giới thiệu đến Quý khách hàng thêm sự lựa chọn với dòng xe cơ sở ChengLong Hải Âu bên cạnh các dòng xe 3 chân gắn cẩu Soosan 8 tấn sẵn có như: Hino, Dongfeng, Trường Giang… Đối với thị trường xe tải cẩu tại Việt Nam, ngoài những dòng xe cẩu xuất xứ Nhật Bản và Hàn Quốc thì dòng chenglong 3 chân gắn cẩu soosan 8 tấn với xe cơ sở nhập khẩu nguyên chiếc Trung Quốc luôn là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng sử dụng xe tải cẩu 3 chân giá thành đầu tư hợp lý với 1 chiếc xe cẩu hạng nặng .
Cabin chenglong 3 chân gắn cẩu soosan 8 tấn thiết kế bắt mắt, nội thất ốp vân gỗ, chuẩn xuất đi Châu Âu. Cabin M53 sơn điện ly chống gỉ sét, vô lăng tay lái trợ lực, hốc chân ga rộng thuận tiện, cóc cabin cao, chất liệu taplo cao cấp, chắc chắn, đẹp mắt, các tính năng an toàn, dễ sử dụng, ghế bọc nệm, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa làm mát nhanh, kính điều khiển điện tự, tạo cảm giác thoải mái và an toàn nhất cho người lái.
chenglong 3 chân gắn cẩu soosan 8 tấn mẫu mã bắt mắt, các chi tiết được sản xuất và lắp ráp đồng bộ, sơn tĩnh điện, cấu hình 6×4 2 cầu 1 dí tải cao bền bỉ. chenglong 3 chân gắn cẩu soosan 8 tấn được trang bị động cơ yuchai 240 mã lực turbo tăng áp, làm mát bằng khí, vận hành mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh, tuổi thọ cao. Xe sử dụng hộp số Fuller Mỹ, hiệu xuất truyền động cao, các bánh răng hộp số sử dụng chất liệu chuyên dụng, đồ bền cao, sang số êm ái.Hạn chế việc kêu ồn khi dồn số.
Thông số kỹ thuật chenglong 3 chân gắn cẩu soosan 8 tấn
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0419/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.