HINO 8 TẤN FG8JT7A UTL THÙNG MUI BẠT SIÊU DÀI 10 MÉT | GIÁ XE HINO FG8JT7A UTL THÙNG MUI BẠT DÀI 10 MÉT GIÁ RẺ
Hino 8 tấn fg8jt7a utl thùng mui bạt siêu dài 10 mét Động cơ Diesel 260PS J08E-WE (Euro 4) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp; được thiết kế bởi công nghệ mới nhất của Hino, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
Hino 8 tấn fg8jt7a utl thùng mui bạt Thao tác dễ dàng hơn với hộp số mới MX06: Hộp số Hino mới được thiết kế để phù hợp với động cơ Euro 4 mới. Hành trình của tay số được thiết kế ngắn lại cho phép thao tác dễ dàng hơn khi sang số. cải thiện hiệu suất truyền động. FG MX06 với Cửa số ngắn hơn giúp việc sang số dễ dàng hơn và nhẹ nhàng hơn. Việc sửa chữa dễ dàng hơn, giảm chi phí sửa chữa do kết cấu bánh răng chuyển từ liền trục sang lắp ghép.
Khung gầm Hino 8 tấn fg8jt7a utl thùng mui bạt chắc khỏe, dẻo dai, bền bỉ được nhập khẩu từ Nhật Bản giúp xe có thể vận chuyển nhiều hàng hóa và di chuyển dễ dàng; Cabin mới hoàn toàn và chặt góc giúp giảm tiếng ồn của gió trong Cabin; Hệ thống đèn pha, cần gạt nước và kính chắn gió chất lượng cao giúp tài xế quan sát tốt hơn trong điều kiện trời mưa và tối.
Ngoại thất Hino 8 tấn fg8jt7a utl thùng mui bạt được thiết kế tinh tế phù hợp với từng loại hình và chức năng sử dụng. Độ rồng của vè lớn kết hơn với bậc lên xuống cabin thuật tiện khi lên xuống mang lại cảm giác rộng hơn, lên xuống dễ dàng hơn. Cản trước thiết kế dạng mảng dễ dàng thay thế từng phần nhỏ khi cần thiết. Bảng đồng hồ trung tâm thế hệ mới dễ dàng quan sát hơn. Cấu tạo mới của bánh răng vi sai tăng độ bền của cụm vi sai cầu sau: tỉ số truyền tăng lên
THÔNG SỐ HINO 8 TẤN FG8JT7A THÙNG MUI BẠT
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0103/VAQ09 – 01/21 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.