HINO 8 TẤN GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 4 KHÚC | GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN GẮN CẨU UNIC UR-V554K
Hiện nay với nhu cầu chuyên chở hàng hóa các công trình, xây dựng lắp đặt cần phải có máy móc hổ trợ, với những máy móc lớn không thể tự di chuyển hoặc không thể dùng sức người thì cần thiết phải sử dụng các xe thiết bị chuyên dụng như hino 8 tấn gắn cẩu, cần cẩu tự hành, cẩu thủy lực để vận chuyển hàng hóa. Chính vì vậy dòng xe tải hino 8 tấn gắn cẩu unic 5 tấn 4 khúc hạng trung ra đời để phục vụ linh hoạt hơn.
Hino 8 tấn gắn cẩu unic 5 tấn 4 khúc được sản xuất bởi linh kiện nhập khẩu 100% từ Nhật Bản mang chất lượng cao và bền bỉ. Xe được ra mắt tại thị trường Việt Nam đầu năm 2018 mang động cơ Euro4 – động cơ mạnh mẽ và bền bỉ. Tất cả các linh kiện được lắp đặt dưới dây chuyền công nghệ hiện đại, xe đã cải tiến được toàn bộ những nhược điểm của dòng xe Hino mang đông cơ Euro2. Hino 8 tấn gắn cẩu unic 5 tấn 4 khúc Euro 4 có những đặc điểm khác xe Euro 2 là:
Động cơ hino 8 tấn Euro 4 tiết kiệm nhiên liệu
Hino 8 tấn có chasis dễ lắp đặt thiết bị chuyên dùng và thùng bệ với chasis
Hino 8 tấn điều hòa tiêu chuẩn chất lượng cao
Hino 8 tấn dễ dàng lên xuống nhờ 2 bậc lên cabin
Hino 8 tấn bảng đồng hồ trung tâm thế hệ mới
Hino 8 tấn hệ thống phanh khí nén an toàn
Hino 8 tấn gắn cẩu unic 5 tấn 4 đốt với kích thước thùng sau gắn cẩu ngoài lựa chọn bản thùng dài 6.5 m rất phù hợp cẩu và chở hàng cồng kềnh đặc biệt trong ngành sản xuất, phụ trợ phục vụ xây dựng như: cống li tâm, cột điện, giàn giáo, bê tông… Xe tải cẩu Hino 7 tấn được trang bị Động cơ Diesel HINO J08E – WD (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp cho công suất 280 Ps tại 2.500 vòng phút với mô măn xoắn cực đại 824 N.m tại 1.500 vòng/phút. Xe được trang bị hộp số 9 cấp hoàn toàn mới M009 với 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 9. Hệ thống lái loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao. Ly hợp loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Thông số kỹ thuật hino 8 tấn gắn cẩu 5 tấn 5 khúc
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1515/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.