HINO FL8JW7A GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 5 ĐỐT URV555 | GIÁ XE HINO 3 CHÂN GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 5 ĐỐT URV555 GIÁ RẺ TẠI TÂY NGUYÊN
Công ty chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm Hino fl8jw7a gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt URV555 :Hino fl8jw7a gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt URV555 là loại xe chuyên dùng chính thức được Công ty TNHHH kỹ thuật – công nghiệp Delta lắp đặt thiết kế đóng mới dòng xe tải Hino FG gắn cẩu theo tiêu chuẩn chất lượng và an toàn nhất hiện nay, dựa theo công nghệ Nhật Bản phối hợp thực hiện lắp đặt cần cẩu tự hành mang tính chuyên nghiệp nhất.Bất nguồn từ nền Hino fl8jw7a gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt URV555 (Cabin chassis)
Hino fl8jw7a gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt URV555 đang là sự lựa chọn nhiều nhất hiện nay với chất lượng Nhật Bản,cộng với sự tính toán và thiết kế chuyên nghiệp của công ty chúng tôi sẽ đem đến cho quý khách chiếc Hino fl8jw7a gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt URV555, tải trọng lại cao,phù hợp với mọi nhu cầu chuyên chở hàng hóa, rất kinh tế khi đầu tư sản phẩm Hino fl8jw7a gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt URV555.
Hino fl8jw7a gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt URV555 với độ dài 5 khúc tầm vươn tối đa 13,4m, sức nâng tối đa lên đến 5.050 tấn tại vị trí cần 2,5m biên độ cần đạt tiêu chuẩn chính xác nhất, được lắp đặt với độ bền chịu lực cao và tính chính xác cao , chúng tôi chuyên cung cấp sản phẩm cẩu tự hành lắp trên nền Hino fl8jw7a gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt URV555 mục đích phục vụ khách hàng tốt nhất, giá cả hợp lý nhất, uy tín chất lượng nhất.
Thông số kỹ thuật hino fl8jw7a gắn cẩu unic 5 tấn 5 đốt urv555
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1399/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.