HINO FM8JW7A GẮN CẨU 8 TẤN DONGYANG | GIÁ XE HINO 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN DONGYANG GIÁ RẺ TẠI NAM ĐỊNH
Là sự kết hợp giữa Xe tải 3 chân (6×4) HINO FM8JW7A gắn cẩu 8 tấn dongyang thuộc dòng Series 500 linh kiện nhập khẩu nguyên kiện 100% từ Hino Motor Nhật Bản, được sản xuất lắp ráp trên công nghê dây chuyền được chuyển giao công nghệ từ HINO Nhật Bản tại nhà máy HINO MOTORS VIỆT NAM. Cần cẩu tự hành thương hiệu DONGYANG model SS2037 ( 8 tấn 7 đốt ) Nhập khẩu nguyên kiện từ Hàn Quốc. Với giá thành cạnh tranh tốt nhất thị trường, chi phí đầu tư thấp mang lại hiệu quả kinh tế cao, ưu việt về khả năng vận hành ổn định bền bỉ, tiết kiệm tiêu hao nhiên liệu khi vận hành. Hỗ trợ vay vốn ngân hàng 85% giá trị xe. Linh kiện phụ tùng thay thế sẵn có. Chế đội bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với dòng SERIES 500( áp dụng chương trình bảo dưỡng miễn phí 60.000 Km và chế độ bảo hành 1 năm không giới hạn số km), Cần cẩu được bảo hành 1 năm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Thời gian bảo trì chon đời xe khi mua HINO FM8JW7A gắn cẩu 8 tấn dongyang tại giaxechuyendung.com.vn . Đội ngũ nhân viên kinh doanh tận tình và nhân viên kỹ thuật nhiều năm kinh nhiệm chúng tôi cam kết mang lại cho khách hàng những sản phẩm xe và dịch vụ chăm sóc khách tốt nhất.
Thông số kỹ thuật hino fm8jw7a gắn cẩu 8 tấn dongyang
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0023/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.