XE HINO 3 CHÂN GẮN CẨU TADANO 6 TẤN 4 ĐỐT TM ZR604G | GIÁ XE HINO 15 TẤN GẮN CẨU TADANO 6 TẤN 4 ĐỐT GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Những dòng xe của Hino luôn nổi tiếng với thiết kế ngoại thất hoàn hảo, dành trọn trái tim của người đối diện và xe Hino 3 chân gắn cẩu tadano 6 tấn 4 đốt tm zr604g cũng không ngoại lệ. Chiếm ưu thế hơn hẳn các dòng xe khác nhờ vào thiết kế đặc sắc, từng đường nét hài hoà được trau chuốt kỹ lưỡng, cho dù có cố gắng cũng không thể soi ra một lỗi nào dù là nhỏ nhất, mọi thứ kết hợp với nhau vô cùng hoàn hảo, ngay cả những khách hàng kỹ tính nhất cũng phải dành nhiều lời khen ngợi cho vẻ ngoài của xe Hino 3 chân gắn cẩu tadano 6 tấn 4 đốt tm zr604g. Logo Hino nổi bật được đặt chính giữa tạo điểm nhấn ấn tượng còn giúp dễ dàng nhận diện thương hiệu, giúp cho tổng thể thêm phần cuốn hút. Cabin thiết kế vuông đặc trưng của hãng với các góc bo tròn mềm mại, thiết kế kiểu khí động học giúp làm giảm sức cản của không khí, cho xe di chuyển nhẹ nhàng, êm ái. Hơn nữa, dòng xe Hino 3 chân gắn cẩu tadano 6 tấn 4 đốt tm zr604g còn có được sơn tĩnh điện, chống ăn mòn, chống oxy hoá nên cho dù sau thời gian dài sẽ vẫn luôn đẹp như mới.
Nội thất của xe Hino 3 chân gắn cẩu tadano 6 tấn 4 đốt tm zr604g hướng đến những tiện ích hiện đại bậc nhất cho khách hàng khoảng thời gian thoải mái nhất khi ngồi trên xe. Phong cách thiết kế đơn giản nhưng không hề tẻ nhạt mà vô cùng thanh lịch và sang trọng, cách sắp xếp các bộ phận khoa học chuẩn Nhật Bản, vừa mang đến sự gọn gàng vừa giúp cho các bác tài thao tác nhanh chóng, thuận tiện ngay cả khi đang lái xe. Thực sự Hino rất biết cách lấy lòng khách hàng với hàng loạt những tiện nghi cao cấp, phục vụ tối đa mọi nhu cầu, đem đến những điều tuyệt vời nhất. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống điều hoà chất lượng cao với công suất lớn, làm mát nhanh chóng vào mùa hè, sưởi ấm vào mùa đông, góp phần giảm bớt mọi căng thẳng, áp lực, cho những hành trình tốt đẹp nhất.
Thông số kỹ thuật xe hino 3 chân gắn cẩu tadano 6 tấn 4 đốt tm zr604g
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0481/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.