HINO XZU730L CỨU HỘ SÀN TRƯỢT | GIÁ XE HINO 4 TẤN CỨU HỘ SÀN TRƯỢT GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Xe cứu hộ sàn trượt Hino XZU730L được đóng trên nền xe cơ sở Hino XZU730L, là phiên bản có tải trọng lớn nhất thuộc dòng Hino 300 Series. Xe tải Hino XZU730L được nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam theo tiêu chuẩn toàn cầu. Hino XZU730L cứu hộ sàn trượt luôn đảm bảo chất lượng tốt nhất, vận hành êm ái, bền bỉ trong suốt hành trình. Xe tải nhẹ Hino 300 Series phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường đô thị.
Hino XZU730L cứu hộ sàn trượt Bảo hành: chính hãng 01 năm không giới hạn số lượng km. Bảo dưỡng trọn gói miễn phí 12 tháng: thay nhớt, lọc dầu, lọc gió, bơm mỡ, bảo dưỡng định kì miễn phí, đội ngũ bảo trì được đào tạo tại nhà máy Hino Việt Nam. Hino XZU730L cứu hộ sàn trượt vẫn thừa hưởng những ưu điểm của hãng xe đến từ đất nước mặt trời mọc như: thiết kế hiện đại lôi cuốn, khung gầm chắc chắn, nội thất tiện nghi cao cấp, hệ thống lái êm ái, động cơ phun nhiên liệu điện tử hoạt động ổn định bền bỉ, khả năng chịu tải đồng thời tiêu hao ít nhiên liệu, di chuyển linh hoạt trong những cung đường nhỏ hẹp và đặc biệt là giá xe cứu hộ Hino cũng rất phù hợp với khả năng tài chính của người tiêu dùng.
Thông số kỹ thuật hino xzu730l cứu hộ sàn trượt
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0973/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.