XE TẢI HINO FC THÙNG CAO 4 M | GIÁ XE TẢI HINO FC THÙNG PALET
Những đặc điểm mới của dòng xe hino 6 tấn Euro 4 so với dòng xe hino 6 tấn Euro 2:
Điểm chung của ngoại thất xe Hino FC là sang trọng và hiện đại. Xe có thiết kế nguyên bản là màu trắng. Mặt ga lăng dựa trên nguyên tắc khí động học giúp giảm sức cản của gió nên di chuyển dễ dàng. Các bộ phận khác gồm: kính chiếu hậu, đèn pha, kính chắn gió được gia công chắc chắn, cẩn thận. Nội thất xe Hino rất được lòng người dùng. Không gian cabin phù hợp với vóc dáng người Á Đông. Bên trong trang bị đầy đủ các bộ phận như: vô lăng, bảng điều khiển, điều hòa, hệ thống âm thanh, hộp đen… Màu sắc nội thất nền nã vừa sang trọng, vừa vệ sinh dễ dàng.
Động cơ xe hino 6 tấn Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Ca bin xe hino 6 tấn rộng rãi hơn
Xe hino 6 tấn an toàn hơn nhờ hệ thống phanh khí xả
Xe tải hino FC thùng cao 4 m
Xe tải Hino FC chở palet cấu kiện điện tử là dòng sản phẩm mới được đại lý xe tải hino FC cung cấp tới quý khách hàng. Xe tải hino FC chở pallet được chúng tôi đóng trên nền xe hino tiêu chuẩn Euro 4 mới nhất hiện nay model FC9JLTC . thùng pallet 6,700 m lắp trên xe có kích thước 6700 x2300x 2580 mm có thể chứa được nhiều loại pallet đang sử dụng tại thị trường Việt Nam Hiện nay. thùng pallet với thiết kế thông minh hệ thống sàn được lắp con lăn dẫn hướng , giúp pallet duy chuyển trong thùng xe một các dễ dàng mà không tốn sức. thành thùng xe được thiết kế chắc chắn , chịu được va đạp và chịu được độ nghiêng khi xe hoạt động.
Thông số kỹ thuật xe tải hino FC chở palet
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1303/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.