XE HINO 6 TẤN CHỞ PALLET ĐIỆN TỬ | GIÁ XE TẢI HINO 6 TẤN CHỞ PALLET
Những đặc điểm mới của dòng xe hino 6 tấn Euro 4 so với dòng xe hino 6 tấn Euro 2:
Động cơ xe hino 6 tấn Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Ca bin xe hino 6 tấn rộng rãi hơn
Xe hino 6 tấn an toàn hơn nhờ hệ thống phanh khí xả
Xe hino 6 tấn chở pallet điện tử
Trong lĩnh vực kinh doanh hàng hóa, bóc dỡ hàng, kho vận… trên thị trường hiện nhu cầu sử dụng xe Hino 6 tấn chở Pallet nhằm phục vụ nhu cầu sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, trước “một rừng” các dòng xe tải chở Pallet trên thị trường hiện nay đã làm cho không ít doanh nghiệp “lúng túng” không biết chọn sản phẩm xe tải nào phù hợp cho hoạt động của đơn vị mình đảm bảo chất lượng, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu thì dòng xe tải Hino 6 tấn chở Pallet xuất hiện lập tức chiếm được sự tin dùng hàng dầu của khách hàng đặc biệt tại các công ty có vốn đầu tư nước ngoài có điều kiện tài chính tốt.
Xe tải Hino 6 tấn chở pallet cấu kiện điện tử là dòng sản phẩm mới được đại lý xe tải hino cung cấp tới quý khách hàng. Xe tải hino 6 tấn chở pallet được chúng tôi đóng trên nền xe hino tiêu chuẩn Euro 4 mới nhất hiện nay model FC9JNTC . thùng pallet 7,35 m lắp trên xe có kích thước 7350 x2380x 2580 mm có thể chứa được nhiều loại pallet đang sử dụng tại thị trường Việt Nam Hiện nay. thùng pallet với thiết kế thông minh hệ thống sàn được lắp con lăn dẫn hướng , giúp pallet duy chuyển trong thùng xe một các dễ dàng mà không tốn sức. thành thùng xe được thiết kế chắc chắn , chịu được va đạp và chịu được độ nghiêng khi xe hoạt động.
Thông số kỹ thuật xe tải hino 6 tấn chở pallet điện tử
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0391/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.