HINO XZU650 THÙNG ĐÔNG LẠNH | GIÁ XE HINO 1.5 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Hino XZU650 thùng đông lạnh được đóng trên nền xe cơ sở là HINO XZU650L thuộc dòng Hino 300 Serries. Xe đông lạnh Hino XZU650L 1.5 tấn thiết kế thùng xe chuyên dùng với lớp ngoài GRP nhập khẩu châu Âu, vách trong composite, chính giữa là lớp cách nhiệt Styrofoam RTM nhập khẩu Châu Âu, sàn Inox dập sóng hoặc composite. Xe đông lạnh được trang bị máy lạnh thùng (khách hàng tùy chọn: Thermo King, Thermal Master, Hwasung…), làm lạnh với nhiệt độ thấp nhất -22oC giúp hàng hóa trên xe đông lạnh Hino được bảo quản tốt nhất.
Hino XZU650 thùng đông lạnh được bảo hành chính hãng 02 năm hoặc 100.000km. Bảo dưỡng trọn gói miễn phí 12 tháng: thay nhớt, lọc dầu, lọc gió, bơm mỡ, bảo dưỡng định kì miễn phí, đội ngũ bảo trì được đào tạo tại nhà máy Hino Việt Nam
Thùng đông lạnh bảo hành 12 tháng.
Hino XZU650 thùng đông lạnh vẫn thừa hưởng những ưu điểm của hãng xe đến từ đất nước mặt trời mọc như: thiết kế hiện đại lôi cuốn, khung gầm chắc chắn, nội thất tiện nghi cao cấp, hệ thống lái êm ái, động cơ phun nhiên liệu điện tử hoạt động ổn định bền bỉ, khả năng chịu tải đồng thời tiêu hao ít nhiên liệu, di chuyển linh hoạt trong những cung đường nhỏ hẹp, đặc biệt xe di chuyển trong thành phố ban ngày. Ngoài ra, giá xe đông lạnh Hino cực kỳ tốt cho những ai muốn sở hữu.
Thông số kỹ thuật hino xzu650 thùng đông lạnh
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0307/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.