XE BEN HINO 8 TẤN | GIÁ XE XE BEN HINO 8 TẤN GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Xe ben Hino 8 tấn được thiết kế thùng ben trên nền xe cơ sở Hino FG9JJSB, được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến tại nhà máy Hino Motor Việt Nam. Linh kiện nhập khẩu 3 cục (CKD) từ Nhật Bản. Xe ben Hino 8 tấn FG với thiết kế hiện đại, động cơ công suất lớn hoạt động bền bỉ với cường độ cao, tiêu hao ít nhiên liệu. Hệ thống nâng hạ thủy lực nhập khẩu nguyên kiện. Xe ben Hino 8 tấn khi đến tay người dùng luôn đảm bảo chất lượng tốt nhất, luôn đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.
Xe ben Hino 8 tấn là dòng xe được sản xuất linh kiện tại Nhật Bản và lắp ráp ở Việt Nam. Đây là dòng xe được khách hàng đánh giá rất cao về chất lượng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
Điểm chung của ngoại thất Xe ben Hino 8 tấn là sang trọng và hiện đại. Xe có thiết kế nguyên bản là màu trắng. Mặt ga lăng dựa trên nguyên tắc khí động học giúp giảm sức cản của gió nên di chuyển dễ dàng. Các bộ phận khác gồm: kính chiếu hậu, đèn pha, kính chắn gió được gia công chắc chắn, cẩn thận. Nội thất xe Hino rất được lòng người dùng. Không gian cabin phù hợp với vóc dáng người Á Đông. Bên trong trang bị đầy đủ các bộ phận như: vô lăng, bảng điều khiển, điều hòa, hệ thống âm thanh, hộp đen… Màu sắc nội thất nền nã vừa sang trọng, vừa vệ sinh dễ dàng.
Thông số kỹ thuật xe ben hino 8 tấn
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0035/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.