XE BEN HINO 6 TẤN | GIÁ XE BEN HINO 5 KHỐI GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Xe ben Hino 6 tấn trang bị khối động cơ Diesel J0TE-5E Turbo tăng áp cho công suất cực đại 185Ps tại 2500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 520Ps tại 1500 vòng/phút. làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp. Hộp số 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến 6.
Kết hợp với động cơ này là một bộ truyền động mạnh mẽ cung cấp cho Xe ben Hino 6 tấn một hiệu năng mạnh mẽ mà vẫn đạt được lượng khí thải thấp và hiệu quả tiêu hao nhiên liệu tối ưu.
Xe ben Hino 6 tấn có động cơ thế hệ mới được thiết kế bởi công nghệ mới nhất của Hino với hệ thống 4 van. Hệ thống cao cấp này không chỉ nhằm mục tiêu là giảm mức tiêu hao nhiên liệu mà còn ở độ chính xác, độ bền công suất lớn và khí xả sạch.
Xe ben Hino 6 tấn được trang bị hệ thống phanh chính là hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép kết hợp phanh phụ trợ khí xả, người lái có thể dễ dàng kiểm soát các tình huống bất ngờ trên đường.
Xe ben Hino 6 tấn kết hợp hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực giúp Hino 500 Series tăng khả năng chuyên chở những sản phảm dễ vỡ và vận hành êm ái hơn.
Cửa sổ rộng hơn, cabin mới tăng góc quan sát giúp người lái có phạm vi quan sát toàn diện.
Cabin với độ cứng cao cùng với gân chịu lực, được trang bị thanh chống va đập.
Màu sắc : màu trắng, màu xanh, màu vàng, màu đỏ
Thông số kỹ thuật xe ben hino 6 tấn
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0723/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.