XE HINO FG8JP7A GẮN CẨU UNIC URV547 | GIÁ XE HINO 9 TẤN GẮN CẨU UNIC 4 TẤN 7 ĐỐT GIÁ RẺ TẠI THÁI BÌNH
Ngoại thất xe Hino FG8JP7A gắn cẩu Unic URV547 được thiết kế khá tinh xảo đến từng chi tiết, các bộ phận trên xe được cấu tạo hài hòa với nhau vẫn giữ nguyên thiết kế từ đó đến giờ của hãng với thiết kế cabin khí động học với dạng mặt trụ cong giúp giảm sức cản của không khí giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn. Mặt trước của xe Hino FG8JP7A gắn cẩu Unic URV547 gây ấn tượng với người sử dụng bởi logo Hino to bản đặt trên ga lăng, các hốc gió trên ga lăng thiết kế lớn giúp làm mát động cơ nhanh
Nhờ vào động cơ Euro4 mang lại xe Hino FG8JP7A gắn cẩu Unic URV547 được hoạt động bền bỉ hơn, tiết kiệm được nhiên liệu hơn. Xe được trang bị khối động cơ J08E-UG 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp sản sinh sông suất cực đại 167 mã lực tại 2500 vòng/phút. Kết hợp với động cơ này là một bộ truyền động mạnh mẽ cung cấp cho xe tải Hino 500 Series một hiệu năng mạnh mẽ mà vẫn đạt được lượng khí thải thấp và hiệu quả tiêu hao nhiên liệu tối ưu.
Nội thất xe Hino FG8JP7A gắn cẩu Unic URV547 quá tuyệt vời với khoảng không gian rộng rãi, thoáng mát, xe được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại, cao cấp đầy đủ tiện nghi giúp khách hàng có thể dễ dàng thuận tiện và thoải mái nhất khi di chuyển trên đường. Các chi tiết bố trí hợp lý, khoa học, dễ dàng và thuận tiện khi sử dụng.
Thông số kỹ thuật xe hino fg8jp7a gắn cẩu unic urv547
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1349/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.