XE HYUNDAI GRAND I10 1.2 MT BASE | GIÁ XE HYUNDAI GRAND I10 1.2 MT BASE GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Hyundai Thành Công Việt Nam ra mắt phiên bản mới nhất Grand i10 2021 được lắp ráp tại Việt Nam với 6 phiên bản. Dưới đây, chúng tôi xin được giới thiệu tới các bạn phiên bản xe hyundai Grand i10 1.2 MT Base (Số sàn bản thiếu)
Giá xe hyundai grand i10 1.2 MT base: 320.000.000 VNĐ
xe hyundai Grand i10 1.2 MT Base Gói gọn trong kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao tương ứng 3.765 x 1.660 x 1.505 mm cùng với những đường nét tinh tế giúp xe Hyundai grand i10 trở thành chiếc xe rộng rãi nhất trong cùng phân khúc như Kia Morning và Chevrolet Spark.
Xe Hyundai Grand i10 1.2 MT base mới là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Nó thay đổi suy nghĩ của bạn về sự chật hẹp không thoải mái của chiếc xe nằm ở phân khúc A. Được thiết kế rộng nhất, đẹp nhất và tiện nghi đầy đủ nhất.
Xe Hyundai Grand i10 1.2 MT base Điểm nhấn tạo dáng vẻ chắc chắn cho đầu xe là việc kết hợp các chất liệu nhựa cứng tối màu ở lưới tản nhiệt cản trước và hốc đèn sương mù kích thước lớn. Cụm đèn pha với đường viền “kẻ mắt” thu hút. Sự khác nhau trong thiết kế đầu xe là kiểu lưới tản nhiệt mạ chrome ở hai phiên bản số tự động trong khi phiên bản hộp số sản chỉ là lưới tản nhiệt nhựa cứng.
Xe Hyundai Grand i10 1.2 MT base Với thông số thiết kế dài 3.765mm, rộng 1.660mm, cao 1520mm đã đưa Grand i10 lên top 1 dòng xe lớn nhất và rộng rãi nhất trong phân khúc. Vị trí người ngồi trước và sau đều đảm bảo được sự thoải mái nhất cần phải có. Ở vị trí người ngồi phía sau, khoảng duỗi chân rất rộng 1890mm và khoảng cách từ đỉnh đầu đến trần xe còn hơn đến 20cm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI GRAND I10 1.2 MT BASE
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3.765 x 1.660 x 1.505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 |
Tự trọng (kg) | – |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 87 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 120 / 4.000 |
Hộp số | Sàn 5 cấp |
Tốc độ tối đa (km/h) | – |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | – |
Cỡ mâm (inch) | 165/65 R14 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) | 5.98 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.