HYUNDAI TUCSON 2.0 BẢN THƯỜNG | GIÁ XE HYUNDAI TUCSON 2.0 BẢN THƯỜNG GIÁ RẺ TẠI YÊN BÁI
Ngoại hình Hyundai Tucson 2.0 Đặc Biệt trông rất hấp dơn hơn nhờ sử dụng công nghệ chiếu sáng LED trong khi Hyundai Tucson 2.0 bản thường chỉ là dạng Halogen. Hông xe Tucson 2.0L bản Đặc Biệt còn mang đến cảm giác như toát lên vẻ thể thao với bộ vành 18 inch thay vì loại 17 inch.
Hyundai Tucson 2.0 Đặc Biệt còn biết cách chiều lòng khách hàng khi ghế phụ có khả năng chỉnh điện 8 hướng. Trần xe còn có cửa sổ trời toàn cảnh Panorama cho không gian sáng sủa hơn hẳn bản 2.0L tiêu chuẩn.
Tucson 2.0L Đặc Biệt trang bị đến 6 túi khí mang đến sự an toàn tuyệt đối cho người dùng. Trong khi Hyundai Tucson 2.0 bản thường chỉ có 2 túi khí. Có thể thấy, mặc dù chênh lệch không nhiều tiền, nhưng người dùng đã nhận lại những option cực kì đắt giá.
Ở vị trí ghế lái, khách hàng sẽ được cầm nắm vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều bộ điều khiển. Khu vực cần số bố trí khoa học và gọn gàng nhưng không kém phần sang trọng. Ghế chỉnh điện tự động đa hướng đã có mặt trên Hyundai Tucson 2.0 bản thường, được đánh giá là mang đến sự thoải mái nhất cho người lái và hành khách đi cùng. Thêm vào đó, màn hình LCD 8 inch được thiết kể nổi hẳn trên mặt taplo mang lại sự khác biết so với phiên bản 2021. Cùng với đó là sự tích hợp nhiều chức năng: bản đồ 3D, tương thích Apple CarPlay, Android Auto và âm thanh Krell.
Hyundai Tucson 2.0 bản thường Thiết kế táp lô có sự chăm chút tỉ mỉ sao cho nâng tầm diện mạo đẳng cấp của không gian cabin xe. Táp lô sử dụng 2 gam màu tương phản là cách để tạo nét cuốn hút mãnh liệt chinh phục được những vị khách hàng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI TUCSON 2.0 BẢN THƯỜNG
Kích thước D x R x C (mm) | 4,475 x 1,850 x 1,660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 |
Động cơ | Nu 2.0 MPI |
Nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại (Ps) | 155/6,200 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 192/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 62 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Loại vành | 225/55 R17 |
Kích thước lốp | 225/55 R17 |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Trong đô thị (l/100km) | 10.17 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5.42 |
Kết hợp (l/100km) | 7.1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.