XE NÂNG 3 TẤN | GIÁ XE NÂNG 3 TẤN GIÁ RẺ TẠI SÀI GÒN
Xe nâng dầu 3 tấn Hangcha sử dụng động cơ Xinchai C490 hoặc động cơ Isuzu C240. Đây là 2 loại động cơ có thể nói là thông dụng và có chất lượng ổn định nhất. Nếu bạn cần 1 chiếc xe 3 tấn mạnh mẽ, đáp ứng được hết các nhu cầu công việc và giá thành phải chăng thì lựa chọn động cơ Xinchai là ưu việt nhất. Còn nếu bạn mong muốn chiếc xe nổ êm, độ bền và tuổi thọ kéo dài hơn mà không quá lăn tăn về giá thì hãy nâng cấp chiếc xe lên động cơ Isuzu của Nhật.
Động cơ Isuzu là thương hiệu nổi tiếng bậc nhất của Nhật Bản chuyên sản xuất động cơ cho xe nâng, máy công trình, máy móc nông nghiệp…Chúng ta không còn lạ lẫm gì với chất lượng những sản phẩm có xuất xứ từ Nhật Bản. Sản phẩm động cơ Isuzu có tiếng nổ giòn nhưng rất êm không bị gằn máy như động cơ Trung Quốc. Nó rất mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu hơn 10% và đặc biệt độ bền trên 10 năm. Giá xe nâng 3 tấn động cơ Isuzu cũng chỉ rơi vào khoảng 350- 380 triệu nhưng khi trải nghiệm dòng máy này bạn xe thấy nó thật sự xứng đáng đến từng đồng mà bạn bỏ vào.
Động cơ Xinchai có xuất xứ từ Trung Quốc và là hãng sản xuất động cơ có số lượng bán ra nhiều nhất tại quốc gia này. Xinchai được mệnh danh là ông vua của phân khúc động cơ trung bình và nhỏ sử dụng 4 xi lanh. Đã có rất nhiều hãng xe nâng nội địa tại Trung Quốc nổi tiếng sử dụng loại động cơ này tiêu biểu có hai hãng lớn nhất là Hangcha và Heli. Xe nâng 3 tấn động cơ Xinchai không những mạnh mẽ, bền bỉ mà còn có giá thành cực tốt. Cụ thể giá bán 1 chiếc xe dòng này chỉ rơi vào khoảng 250-280 triệu đã bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%. Thực sự có thể nói đây là 1 dòng sản phẩm rất cạnh tranh và có số lượng bán ra cực tốt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG 3 TẤN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | CPCD 30 |
Thông số cơ bản | |
Tải trọng nâng | 3000 kg |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Chiều cao nâng tiêu chuẩn | 3000 mm |
Góc nghiêng trụ nâng | Trước 12o, sau 10o |
Tự trọng | 4380 kg |
Động cơ | |
Model | C240 |
Nhà sản xuất | ISUZU |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Công suất | 35.4 KW |
Tốc độ vòng tua | 2500 vòng/phút |
Hộp số | |
Kiểu hộp số | PowerShift |
Loại số | Tự động hoặc số sàn |
Kích thước xe | |
Chiều dài không càng | 2700 mm |
Chiều rộng | 1225 mm |
Chiều cao | 2230 mm |
Kích thước càng | 1070x 122x 45 mm |
Loại càng | Cascade – Mỹ |
Bán kính vòng quay | 2400 mm |
Lốp xe | |
Lốp trước | 28×9- 15 (loại 14 PR) |
Nhà sản xuất | 6.50- 10 (loại 10 PR) |
Thông số khác | |
Khả năng leo dốc | 20% |
Ghế ngồi | Grammer- Đức |
Hệ thống thủy lực | Shimadzu- Nhật Bản |
Màu sơn | đỏ/vàng hãng sơn Nippon |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.