XE NÂNG ĐẦU HINO CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH 4 TẤN | GIÁ XE NÂNG ĐẦU HINO 4 TẤN CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH GIÁ RẺ TẠI THÁI NGUYÊN
Xe nâng đầu Hino chở máy công trình 4 tấn bao gồm 2 phần chính:
Xe cơ sở của Hino Motors Việt Nam.
Hệ thống chuyên dùng nâng đầu chở máy công trình: Bao gồm nâng hạ 2 chân chống thủy lực trước, Sàn thùng chở máy công trình được gia cố chắc chắn tạo cho xe chắc chắn và an toàn. Chân sau lên xuống của máy công trình cũng được nâng hạ bằng hệ thống thủy lực, giúp người vận hành dễ dàng.
CHASSI Xe nâng đầu Hino chở máy công trình 4 tấn Hino 300 Series Model XZU730L có 3 ưu điểm: Bằng thép nguyên thanh không nối. phần trước của chassi được gia cố thêm 32 cm chassi phụ, có đinh tán trụ phía trên khung chassi, thanh nối được cải tiến chịu lực tốt hơn. Khác với các dòng xe khác Chassi Hino 300 Series Model XZU730L Hino 5,2 tấn dùng thép tốt có kết cấu gọn nhẹ nhưng rất chắc chắn bền bỉ giúp cho tự trọng xe nhẹ hơn, tải trọng hàng hóa lớn hơn. Động cơ Xe chở máy công trình 5.2 tấn Hino được chế tạo với công nghệ hiện đại công suất lớn moomen xoắn cao ngay cả khi tốc độ còn thấp,tiết kiệm nhiên liêu, tiêu chuẩn khí thải Erro-4 thân thiên với môi trường. Xe nâng đầu Hino chở máy công trình 4 tấn có công suất lớn nhất so với các dòng xe cùng phân khúc.
Thông số kỹ thuật xe nâng đầu hino chở máy công trình 4 tấn
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1159/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.