CẨU KANGLIM 12 TẤN | GIÁ CẨU KANGLIM 12 TẤN 5 ĐỐT KS2825
Cẩu Kanglim 12 tấn có Mode KS2825 được công ty chúng tôi nhập khẩu đồng bộ nguyên chiếc từ Hàn Quốc về phục vụ khách hàng. Cẩu Kanglim KS2825 có sức nâng 12 tấn gồm 5 đốt cần cho bán kính làm việc 20.3 mét cùng chiều cao nâng 22.5 mét.
Cẩu Kanglim 12 tấn phù hợp sử dụng lắp đặt trên các dòng xe tải 4 chân tại Việt Nam như: Hyundai HD320, Thaco Auman C300, Dongfeng 4 chân Hoàng Huy, Chenglong, Howo …
Cẩu Kanglim 12 tấn ứng dụng gắn cẩu trên nền xe tải Hyundai HD320 được rất hiều sự quan tâm và ủng hộ của khách hàng trên thị trường trong thời gian qua bởi chất lượng vượt trội, tải trọng cao, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, cẩu tự hành có sức nâng lớn, hoạt động bền bỉ và dễ dàng. Giá xe tải gắn cẩu phải chăng, hợp lý.
Cẩu Kanglim 12 tấn được nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy Hàn Quốc với chất lượng cao và bền bỉ. HD320 hiện nay là dòng xe đi đầu trong phân khúc xe tải nặng trang bị đầy đủ mọi tiện nghi từ động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu đến nội và ngoại thất xe. Tất cả các bộ phận trên xe được cấu tạo chắc chắn và hài hòa với nhau có chất lượng cao.
Cẩu Kanglim 12 tấn sau khi gắn cẩu có tải trọng cho phép chở 1200kg, kích thước lòng thùng hàng 8260 x 2350 x 625/— mm đáp ứng tốt nhu cầu chuyên chở hàng hóa với tải trọng nặng, đa dạng trên thị trường.
Cẩu Kanglim 12 tấn với thiết kế 5 đoạn có khối lượng nâng tối đa 12000kg tại 2,0m và 1000kg tại 20,3m. Độ cao lớn nhất 22,07m. Bán kính làm việc 20,3m. Vận hành bằng thủy lực. Hệ thống điều khiển cần hiện đại, dễ dàng sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU KANGLIM 12 TẤN
Sức nâng lớn nhất (kgf) | 12,000 |
Khả năng nâng (Kg/m) | 12,000/2.0 |
5,550/5.0 | |
1,900/12.9 | |
1,000/20.3 | |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) | 20.3(24.9) |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) | 22.5(27.7) |
Lưu lượng dầu thuỷ lực (l/min) | 82 + 82 |
Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2) | 240 |
Dung tích thùng dầu (l) | 200 |
Loại cần/số đốt | Lục giác/5 đoạn |
Tốc độ ra cần (m/sec) | 14.6/37 |
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec) | 0 ~ 82/19 |
Góc quay | 360◦ liên tục |
Tốc độ quay (rpm) | 2.0 |
Cáp cẩu (tời) (fi*m) | 14*100 |
Tốc độ nâng tời (m/min) | 75/38 |
Loại tời | 2 tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng trụ |
Cơ cấu quay | Dẫn động bằng động cơ thuỷ lựcHộp giảm tốc trục vít hành tinh |
Chiều dài chân chống (m) | 5.7 |
Xe cơ sở (ton) | Trên 18 ton |
Trang thiết bị an toàn | Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay… |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.