DONGFENG 8 TẤN GẮN CẨU KANGLIM 5 TẤN 6 ĐỐT KS1056 | GIÁ XE DONGFENG 8 TẤN GẮN CẨU KANGLIM KS1056 GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Dongfeng 8 tấn gắn cẩu kanglim 5 tấn 6 đốt ks1056 là loại xe cẩu tự hành 5 tấn 6 khúc thủy lực, góc quay 360 độ, tời hàng bằng dây cáp có móc và chuyển động có hộp giảm tốc bánh răng trụ và bánh răng trục vít, chân chống trước và ghế ngồi điều khiển trên cao.
Dongfeng 8 tấn gắn cẩu kanglim 5 tấn 6 đốt ks1056 được thiết kế cho xe cơ sở là xe tải Dongfeng Hoàng Huy B180. Xe tải cẩu 7 tấn xuất xưởng với xe tải Dongfeng 8 tấn/ 9 tấn được nhập khẩu nguyên chiếc, và cẩu Kanglim 1506T/s cũng được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.
Dongfeng 8 tấn gắn cẩu kanglim 5 tấn 6 đốt ks1056 có cấu hình xe cơ sở là xe tải Dongfeng Hoàng Huy B180 thiết cho xe tải gắn cẩu 5 tấn có 2 mẫu thiết kế là xe cẩu 5 tấn trọng tải 7 Tấn thùng dài 8,6m và xe tải cẩu 7 tấn trọng tải 6.8 tấn thùng dài 6,6m. Chi tiết thông số kỹ thuật cụ thể của từng loại xe cẩu 5 tấn trên như sau:
Dongfeng 8 tấn gắn cẩu kanglim 5 tấn 6 đốt ks1056 là loại cẩu tự hành 6 đoạn (6 khúc) thân cẩn cẩu kiểu lục giác. Thương hiệu cẩu Kanglim của Hàn Quốc được nhập khẩu nguyên chiếc. Sức nâng tối đa ở đoạn gần nhất là 5 tấn (nên gọi là cẩu 5 tấn), sức nâng tối thiểu ở đoạn xa nhất là 250kg.
Dongfeng 8 tấn gắn cẩu kanglim 5 tấn 6 đốt ks1056 là mẫu xe cẩu tự hành trọng tải 7 tấn thùng dài 8M6 và trọng tải 7 tấn thùng dài 6.6m sẽ đáp ứng nhu cầu bốc xếp vập chuyển hàng hóa, thiết bị, vật dụng rất hữu ích, tiện dụng, dễ sử dụng, chất lượng tin cậy. Xe tải gắn cẩu 7 tấn Kanglim KS1056 được Cục Đăng kiểm Việt Nam cấp chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật xuất xưởng năm 2021.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DONGFENG 8 TẤN GẮN CẨU KANGLIM KS1056
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0067/VAQ09 – 01/21 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.