FAW GẮN CẨU DONGYANG 8 TẤN 6 ĐỐT | GIÁ XE FAW GẮN CẨU DONGYANG 8 TẤN 6 ĐỐT GIÁ RẺ TẠI NAM ĐỊNH
Faw gắn cẩu Dongyang 8 tấn 6 đốt
– Đăng kiểm:
+ Khối lượng bản thân: 16.480 kg.
+ Số người chở cho phép (kể cả lái): 02 người.
+ Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế: 13.390 kg.
+ Khối lượng hàng chuyên chở được phép tham gia giao thông: 13.390 kg.
+ Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 30.000 kg.
+ Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: 30.000 kg.
+ Kích thước xe: D x R x C: 11.740 x 2500 x 3720 mm.
+ Công thức bánh xe: 8 x 4.
+ Động cơ: 4 kỳ, xy lanh thẳng hàng tăng áp.
+ Nhiên liệu: Dầu Diesel.
+ Lốp: 11.00R20.
+ Kích thước lòng thùng hàng: 8.240 x 2.350 x 600 mm.
+ Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu Dongyang model SS2036 có sức nâng lớn nhất/ tầm với theo thiết kế là 8.000 kg/ 2m và 400 kg/ 19.8 m.
Thông số kỹ thuật faw gắn cẩu dongyang 8 tấn 6 đốt
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0603/VAQ09 – 01/16 – 01 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.