HINO 16 KHỐI CHỞ XĂNG DẦU | GIÁ XE HINO 3 CHÂN CHỞ XĂNG DẦU GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Bồn xăng dầu:
♦ Hino 16 khối chở xăng dầu được đóng mới hoàn toàn làm bằng thép tấm, uốn bằng máy cuốn tự động: Thân bồn dày 4 mm; Chỏm bồn, chân bồn và các vách ngăn dày 6 mm – 8 mm. Đảm bảo khả năng chịu áp lực khi vận chuyển.
♦ Hino 16 khối chở xăng dầu các đường hàn nối được thực hiện bởi các công nhân lành nghề, chuyên nghiệp, kinh nghiệm lâu năm; Được kiểm duyệt nhiều lần bởi đội ngũ kỹ sư giỏi, tâm huyết.
♦ Hino 16 khối chở xăng dầu được sơn màu và vẽ logo theo yêu cầu của khách hàng.
♦ Hino 16 khối chở xăng dầu được trang bị hệ thống xuất nhập hàng và phòng cháy chữa cháy theo quy định đối với xitec xăng dầu. Hệ thống van đóng khẩn cấp và họng xả nhập ngoại chất lượng cao, đảm bảo tính năng an toàn trong quá trình xuất nhập hàng.
♦ Được lắp đặt trên xe Cabin sát-xi và Bảo hành 12 tháng.
♦ Trang bị lựa chọn: PTO, van đóng khí nén, vè inox 304, ống mền,..
Ưu điểm xe chở xăng dầu Hino:
⇒ Hino 16 khối chở xăng dầu động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
⇒ Bền, đẹp; an toàn, tiện nghi, thoải mái cho người lái
⇒ Phù hợp TCVN về xitec ô tô.
⇒ Dễ sửa chữa, bảo hành vì hệ thống Hino trải dài khắp đất nước.
Thông số kỹ thuật hino 16 khối chở xăng dầu
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0021/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.