HINO 3 CHÂN GẮN CẨU TADANO TM ZT825H | GIÁ XE HINO 15 TẤN GẮN CẨU TADANO 8 TẤN 5 ĐỐT GIÁ RẺ TẠI BẮC GIANG
Là một thương hiệu vô cùng nổi tiếng tại Nhật Bản , được thành lập vào năm 1919 và được phân phối tại khắp nơi trên thế giới. Riêng đối với tại thị trường Nhật Bản thì mức tiêu thụ hằng năm của Tadano đã lên đến 10000 chiếc . Đến nay, Tadano đã có tổng cộng 8 nhà máy trên toàn thế giới, trong đó bao gồm 4 nhà máy tại Nhật Bản và một nhà máy đặt tại Thái Lan.
Với chất lượng đã được kiểm chứng trên thị trường thế giới và giá trị thương hiệu từ lâu đời Tadano nhanh chống chiếm được lòng tin của khách hàng tại thị trường Việt Nam và kiếm được cho mình một chỗ đứng vững chắc trong lĩnh vực cẩu tự hành tại thị trường nước ta. Tadano có đa dạng các loại cẩu với các mức nâng khác nhau từ 3 tấn cho đến 15 tấn để khách hàng có thể lựa chọn loại mình đang có nhu cầu sử dụng.
Khung sườn hino 3 chân gắn cẩu tadano tm zt825h được thiết kế vô cùng bền chắc, sử dụng thép có khả năng chịu lực tốt, mang đến sự an toàn trong quá trình điều khiển cẩu.
Chiều dài cơ sở của hino 3 chân gắn cẩu tadano tm zt825h là 7855 thích hơp cho việc thiết kế và bố trí các vật dụng cần thiết để phục vụ cho việc sử dụng cẩu tự hành
Phần nhíp của hino 3 chân gắn cẩu tadano tm zt825h được thiết kế dày với khả chịu lực tốt, đảm bảo chịu được khối lượng của cẩu 8 tấn
Ngoài ra, cabin hino 3 chân gắn cẩu tadano tm zt825h còn được trang bị đầy đủ các tính năng đảm bảo phục vụ tốt nhu cầu của tài xế
Động cơ mạnh mẽ đi cùng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao, giúp việc di chuyển trên các quãng đường xa trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
hino 3 chân gắn cẩu tadano tm zt825h được trang bị thêm hệ thống phanh an toàn, hỗ trợ tối đa cho các bác tài trong quá trình vận hành xe hoặc khi xảy ra các sự cố bất ngờ trên đường
Thông số kỹ thuật hino 3 chân gắn cẩu tadano tm zt825h
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1418/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.