HINO 8 TẤN CHỞ XE MÁY THÙNG DÀI 10 M | GIÁ XE HINO FG8JT7A CHỞ XE MÁY THÙNG DÀI 10 M TẠI VĨNH PHÚC
Mẫu hino 8 tấn chở xe máy. Hino 8 tấn chở xe máy có tải trọng cho phép chở lên đến 6.5 tấn, động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Xe hino 8 tấn chở xe máy được thiết kế đặc biệt cao cấp, toàn bộ xe được thiết kế bằng inox304 và bửng nhôm. Chính vì lẽ đó, Chúng ta có thể gọi hino 8 tấn chở xe máy là mẫu xe chuyên dùng cao cấp. Hino 8 tấn chở xe máy có kết cấu 2 tầng, khoản cách giữa các tầng cao 1,34m (chiều cao chở xe máy tối thiểu là 1,1m). Phía bên hông thùng của cả 2 tầng đều được bố trí nhiều vị trí neo móc cố định xe máy khi chở đảm bảo xe không bị trầy xước hoặc di chuyển. Vị trí các móc neo được bố trí theo thiết kế phù hợp với vị trí của mô-tô xe máy để đảm bảo tốt trong việc cố định xe tốt nhất. Số móc sẽ gấp đôi số xe chuyên chở. Phần trụ thùng được bố trí 10 trụ đứng có độ dày từ 6 đến 8ly, đây là vị trí chịu lực chính bởi xe chuyên dụng có 2 tầng chuyên chở xe máy và mô-tô nên phải bố trí dày. Đây là bộ phận xương sống của thùng nên được gia cố V đôi chân trụ, giữa và phía trên trụ cẩn thận. Đã là hino 8 tấn chở xe máy thì chắc chắn phần không thể thiếu đó là bửng nâng ở phía sau thùng xe, hình trình bửng nâng hoạt động từ mặt đất (điểm chết dưới)và lên (điểm chết trên) đến 3,6 mét. Sức nâng tối đa của bửng nâng có thể lên đên 1200kg (1,2 tấn).Tùy vào nhu cầu của khách hàng, tránh lãng phí năng lượng. Các mặt hông của thùng bố trí bạt 5 mảng dài phủ tới gần nửa bửng hông hoặc tới bằng sàn thùng để che nước mưa hoặc che hàng hóa khi vận chuyển hàng đi xa.
Thông số kỹ thuật hino 8 tấn chở xe máy
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1155/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.