HINO 9 TẤN FG8JP7A GẮN CẨU 5 TẤN 3 KHÚC SCS513 | GIÁ XE HINO FG8JP7A GẮN CẨU 5 TẤN 3 KHÚC GIÁ RẺ TẠI NAM ĐỊNH
Hino 9 tấn fg8jp7a gắn cẩu 5 tấn 3 khúc scs513 được trang bị động cơ Hino J08E – WE, 6 xylanh thẳng hàng với tua bin tăng nạp và làm mát khí nạp, dung tích xylanh 7.684 cc cho công suất 260 Ps tại 2.500 vòng/phút, đi kèm hộp số với 6 số tiến và 1 số lùi đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 là số vượt tốc. Hệ thống cung cấp nhiên liệu: phun nhiên liệu điều khiển điện tử. Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, sẫn động thủy lực trợ lực khí nén. Hệ thống lái: loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao. Hệ thống phanh: khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S. Phanh đỗ kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén.
Thông số kỹ thuật hino 9 tấn fg8jp7a gắn cẩu 5 tấn 3 khúc scs513
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0123/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.