HINO XZU342L GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 5 ĐỐT URV295 | GIÁ XE HINO XZU342L GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 5 ĐỐT URV295
Là sự kết hợp giữa Xe tải HINO XZU342L gắn cẩu unic 3 tấn 5 đốt urv295 thuộc dòng Series 300 linh kiện nhập khẩu nguyên kiện 100% từ Hino Motor Nhật Bản, được sản xuất lắp ráp trên công nghê dây chuyền được chuyển giao công nghệ từ HINO Nhật Bản tại nhà máy HINO MOTORS VIỆT NAM. Cần cẩu tự hành thương hiệu UNIC model URV295 ( 3 tấn 5 đốt ) Nhập khẩu nguyên kiện từ Nhật Bản hoặc Thái Lan . Với giá thành cạnh tranh tốt nhất thị trường, chi phí đầu tư thấp mang lại hiệu quả kinh tế cao, ưu việt về khả năng vận hành ổn định bền bỉ, tiết kiệm tiêu hao nhiên liệu khi vận hành. Hỗ trợ vay vốn ngân hàng 85% giá trị xe. Linh kiện phụ tùng thay thế sẵn có. Chế đội bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với dòng SERIES 300( áp dụng chương trình bảo dưỡng miễn phí 40.000 Km và chế độ bảo hành 1 năm không giới hạn số km), Cần cẩu được bảo hành 1 năm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Thời gian bảo trì chon đời xe khi mua Xe tải HINO gắn cẩu UNIC tại giaxechuyendung.com.vn . Đội ngũ nhân viên kinh doanh tận tình và nhân viên kỹ thuật nhiều năm kinh nhiệm chúng tôi cam kết mang lại cho khách hàng những sản phẩm xe và dịch vụ chăm sóc khách tốt nhất.
Thông số kỹ thuật hino xzu342l gắn cẩu unic 3 tấn 5 đốt urv295
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0138/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.