ISUZU FRR90NE4 6 TẤN GẮN CẨU UNIC URV345 | GIÁ XE ISUZU 6 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 5 ĐỐT GIÁ RẺ TẠI HÒA BÌNH
Chào bạn, Có phải bạn đang muốn tìm cho mình dòng xe tải gắn cẩu có thể đáp ứng được nhu cầu như là đời xe mới nhất , ga điện thuộc tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thùng xe nhỏ gọn nhưng tải trọng cao với đủ màu sắc cho bạn lựa chọn và đặc biệt là giá cả hợp lý và cực kì tiết kiệm nhiên liệu xứng đáng đồng tiền mình bỏ ra? Hãy cùng tham khảo mẫu isuzu frr90ne4 6 tấn gắn cẩu Unic URV345 .
Nhìn chung Cabin isuzu frr90ne4 6 tấn gắn cẩu Unic URV345 Euro 4 cũng không khác mấy so với dòng xe Euro 2 với thiết kế 3 chổ ngồi rộng rãi và đầy đủ tiện nghi.
isuzu frr90ne4 6 tấn gắn cẩu Unic URV345 sử dụng bảng đồng hồ hiển thị đa chức năng giúp tài xế có thể biết hết thông tin của xe tăng khả năng an toàn và xử lí các tình huống.
Hệ thống giải trí (USB, Đài FM,…) Giúp tài xế có thể thư giản trong quá trình lái xe cũng như sau những chuyến đi xa).
isuzu frr90ne4 6 tấn gắn cẩu Unic URV345 trang bị hệ thống máy lạnh hãng theo xe với công suất lớn cho độ làm lạnh cực nhanh.
isuzu frr90ne4 6 tấn gắn cẩu Unic URV345 sử dụng động cơ 4HK1E4NC 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. Thể tích xi lanh 5193cm3 cho công suất 114KW/2600 v/p.
isuzu frr90ne4 6 tấn gắn cẩu Unic URV345 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 vô cùng mạnh mẽ, bền bỉ và đặc biệt tiêu hao nhiêu liệu ít.
giaxechuyendung miễn phí tiền công bảo dưỡng định kỳ trong 08 lần trên tất cả các đại lý ủy quyền của ISUZU trên toàn quốc nhưng vẫn đảm bảo giá xe isuzu 5t tấn gắn cẩu tốt nhất thị trường.
Quý khách chỉ thanh toán tiền vật tư, phụ tùng thay thế (nếu có) trong thời gian 1 năm hoặc 12 tháng (tùy trường hợp nào đến trước).
Có nhiều khách hàng cho rằng nhiều công ty thường giảm giá xe để cạnh tranh thì họ thường không cho khách hàng bảo dưỡng, bảo hành hoặc làm cho có. Nhưng đến với chúng tôi bạn hãy yên tâm 100% về điều đó. Chúng tôi cam kết isuzu frr90ne4 6 tấn gắn cẩu Unic URV345 khi mua tại Đại Lý chúng tôi không có nơi nào rẻ hơn.
Thông số kỹ thuật isuzu frr90ne4 6 tấn gắn cẩu unic urv345
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1213/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.