ISUZU NPR85KE4 3 TẤN GẮN CẨU FASSI F85B.0.22 | GIÁ XE ISUZU 3 TẤN GẮN CẨU FASSI 3 TẤN 3 ĐỐT GIÁ RẺ TẠI HẢI PHÒNG
Isuzu NPR85KE4 3 tấn gắn cẩu Fassi F85B.0.22 là từ khóa được nhiều khách hàng tìm kiếm trong thời gian gần đây bởi những tính năng vô cùng độc đáo được tích hợp chung mang lại hiệu quả ngoài mong đợi. Và nếu quý khách muốn biết dòng xe gắn cẩu nào đang thịnh hành trên thị trường hiện nay, thì câu trả lời của giaxechuyengdung chính là xe tải Isuzu gắn cẩu. Isuzu là một trong những tập đoàn sản xuất ô tô hàng đầu tại Nhật Bản, trải qua chặng đường dài hình thành và phát triển các dòng sản phẩm từ Isuzu đã khẳng định được chất lượng và sự uy tín trên thị trường. Trong số các dòng xe tải gắn cẩu được ra mắt mới đây có dòng Isuzu NPR85KE4 3 tấn gắn cẩu Fassi F85B.0.22 với nhiều ưu điểm vượt trội: động cơ mạnh mẽ, công suất làm việc cao, khả năng chịu tải tốt, vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, giá xe cẩu Isuzu tương xứng chất lương…. chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu kinh doanh của quý khách, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Sự xuất hiện của Isuzu NPR85KE4 3 tấn gắn cẩu Fassi F85B.0.22 đã giảm bớt gánh nặng trong vận chuyển hàng hóa đặc thù như vật liệu xây dựng cho các công trình, hàng hóa có tải trọng lớn và kích thước cồng kềnh, cây xanh cho các công ty môi trường mà thay vì trước kia phải dùng sức người hoặc thuê thêm một thiết bị cẩu riêng biệt vừa tốn thêm chi phí mà không mang lại hiệu quả cao. Để hiểu rõ hơn về dòng Isuzu NPR85KE4 3 tấn gắn cẩu Fassi F85B.0.22 thì mời quý khách theo dõi bài viết sau đây.
Thông số kỹ thuật isuzu npr85ke4 3 tấn gắn cẩu fassi f85b.0.22
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1799/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.