XE BEN HINO FM 14 TẤN | GIÁ XE BEN HINO 11 KHỐI GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Xe ben hino fm 14 tấn là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Xe ben hino fm 14 tấn là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
Xe ben hino fm 14 tấn có cấu tạo hình dáng, mẫu mã bên ngoài của xe đẹp về kiểu dáng và nói lên sự chắc chắn, sang trọng của một dòng xe ngoại nhập.
Theo quan điểm của đại đa số khách hàng, chiếc xe sẽ gắn với số mệnh của bản thân. Vì vậy để chọn được một chiếc Xe ben hino fm 14 tấn có màu sắc phù hợp với căn mệnh của bản thân cũng là điều được nhiều người quan tâm
Xe ben hino fm 14 tấn Với màu sắc chủ đạo là màu trắng của đầu cabin tạo nên sự sang trọng cho Xe Tải Hino FM Ben Tự Đổ, rất phù hợp với đại đa số khách hàng.
Xe ben hino fm 14 tấn với đầy đủ các thiết bị nội thất mang lại sự tiện dụng tối đa cho đại đa số khách hàng khi ngồi lên dòng xe này:
– Không gian cabin rộng rãi thoáng mát.
– Lưới tản nhiệt cứng cáp, thoáng, làm mát động cơ nhanh
– Cụm đèn pha Halogen giúp quan sát tốt
– Bậc lên xuống cabin rộng rãi
– Góc cửa mở rộng hơn, thuận tiện di chuyển
– Tay lái trợ lực thủy lực, dễ dàng hơn cho việc điều khiển xe
– Tablo vân gỗ sang trọng
– Kính chiếu hậu có sóng điện, giúp quan sát tốt hơn
– Bố trí Pedal thuận lợi
Thông số kỹ thuật xe ben hino fm 14 tấn
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0073/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.