XE CHỞ BÙN 10 KHỐI HINO | GIÁ XE CHỞ BÙN 10 KHỐI HINO FM GIÁ RẺ TẠI HẢI DƯƠNG
Tập đoàn thành công chuyển sản xuất các loại xe chuyên dụng, xe môi trường, xe chở bùn 10 khối hino, uy tín chất lượng, giá cả cạnh tranh, hiện nay các sản phẩm xe môi trường cua công ty chúng tôi đã đi đến hầu hết các tỉnh thành trong cả nước và nhận được sự đánh giá cao về chất lượng, giá thành, dịch vụ hậu mãi sau bán hàng từ khách hàng sử dụng đó là niềm vui cho những cố gắng của tập thể cán bộ công nhân viên của công ty chúng tôi, với mong muốn đóng góp 1 phần công sức vào nền công nghiệp ô tô của nước nhà cũng như mong muốn đem đến cho khách hàng những sản phẩm xe chuyên dụng, xe môi trường chất lượng nhất vì vậy công ty chúng tôi đã và đang không ngừng lỗ lực cải tiến kỹ thuật, nâng cao tay nghề đội ngũ kỹ sư, công nhân sản xuất lên cao.
Xe chở bùn 10 khối hino là mẫu xe môi trường chuyên dùng cho việc vận chuyển chất thải, bùn đất từ các cống rãnh đến khu xử lý bùn nhằm đảm bảo các quy định về Môi trường cũng như đảm bảo an toàn giao thông đường bộ theo quy định của nhà nước, với nhu cầu thực tế ngày càng cao do đó công ty chúng tôi đã và đang sản xuất các loại xe chở bùn theo đơn đặt hàng của quý khách hàng với đầy đủ các loại nhãn hiệu xe, khối lượng chuyên chở khác nhau. Khi mua các sản phẩm xe chở bùn của công ty chúng tôi khách hàng được hỗ trợ vay vốn ngân hàng lên đến 80% giá trị xe, thủ tục vay vốn nhanh gọn, lãi suất thấp và nhiều ưu đãi khác.
Được thiết kế Xe chở bùn 10 khối hino, tải trọng cho phép tham gia giao thông 10670 kg, tổng tải trọng 2400 kg, kích thước tổng thể xe 8360 x 2500 x 3250mm, toàn bộ hệ thống thủy lực nhập khẩu ý, thép làm thùng bằng thép SS400 Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật xe chở bùn 10 khối hino
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0294/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.