XE CHỞ BÙN HINO 6 KHỐI | GIÁ XE CHỞ BÙN HINO 6 KHỐI TẠI HÀ NỘI
Tập đoàn thành công nhà Nhập khẩu, Sản Xuất Xe chở bùn Hàng Đầu Tại Việt Nam, và các dòng sản phẩm phục vụ trong lĩnh vực môi trường!
Xe chở bùn Hino 6 khối Nhập khẩu nguyên chiếc theo quy định của Cục Đăng Kiểm và phù hợp với nhu cầu vận chuyển bùn cống, với tính cơ động cao, kín khít bảo vệ môi trường.
Nhận đóng mới các loại xe chở bùn hino 6 khối trên các nền xe HINO, ISUZU, HYUNDAI, DONGFENG, Và trên các nền xe khác theo yêu cầu của khách hàng phù hợp với nhu cầu vận chuyển bùn cống, với tính cơ động cao, kín khít bảo vệ môi trường. Thiết bị nhập khẩu từ các nước G7, chế tạo theo quy trình và theo quy định của cục đăng kiểm VIỆT NAM.
Thông số kỹ thuật xe chở bùn hino 6 khôi
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0295/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.