XE HYUNDAI GRAND I10 1.2 MT | GIÁ XE HYUNDAI GRAND I10 1.2 MT GIÁ RẺ TẠI HƯNG YÊN
Xe hyundai grand i10 1.2 MT Sở hữu kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 3765 x 1660 x 1505 (mm) Hyundai grand i10 2021 mt được trau chuốt từng chi tiết đem lại phong cách lịch lãm, tinh tế và sang trọng hơn.
Lưới tản nhiệt của Hyundai Grand i10 1.2 MT được thiết kế lại theo phong cách thác nước cùng dải đèn LED chạy ban ngày đậm tính thể thao cho chiếc xe.
Hyundai Grand i10 1.2 MT sử dụng động cơ 1.2 Kappa với công suất 67 mã lực cho cả 3 phiên bản mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và vô cùng tiết kiệm.
Cảm biến lùi trên Hyundai Grand i10 2021
Cảm biến lùi giúp phát hiện các vật cản sau xe, giúp việc lùi xe trở nên an toàn hơn.
Hyundai Grand i10 1.2 MT bản đủ được trang bị gương chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, lazang hợp kim nhôm 14 inch. Cụm đèn trước tích hợp đèn pha, đèn cốt, đèn xi nhan sử dụng bóng đèn halogen. Đèn sương mù tích hợp cụm đèn LED chạy ban ngày mới (Daytime Running Lights) trên Grand i10 đem đến vẻ thể thao đậm nét cho chiếc xe. Lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn giúp tăng hiệu quả làm mát động cơ.
Hyundai Grand i10 1.2 MT sở hữu không gian nội thất rộng rãi, kết hợp cùng phong cách thiết kế cá tính với những màu sắc trẻ trung tạo nên vẻ ấn tượng không thể trộn lẫn. Ngoài ra Grand i10 còn sở hữu những tính năng tiện ích cao cấp hàng đầu phân khúc, giúp đáp ứng những đòi hỏi khắt khe nhất của chủ sở hữu.
Ngoài ra Hyundai Grand i10 1.2 MT còn sở hữu hàng ghế sau có khả năng gập 6:4 giúp khách hàng tăng thêm không gian chứa đồ khi cần thiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI GRAND I10 1.2 MT
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3.765 x 1.660 x 1.505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 |
Tự trọng (kg) | – |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 87 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 120 / 4.000 |
Hộp số | Sàn 5 cấp |
Tốc độ tối đa (km/h) | – |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | – |
Cỡ mâm (inch) | 165/65 R14 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) | 5.6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.