XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG GẮN CẨU 5 TẤN HKTC | GIÁ XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG GẮN CẨU 5 TẤN HKTC GIÁ RẺ TẠI THÁI NGUYÊN
Là sản phầm được hợp tác giữa xe tải 4 chân Dongfeng gắn cẩu 5 tấn hktc Hoàng Huy 310HP Chính hãng Nhập khẩu của Trung Quốc và Thương hiệu Cần cẩu tự hành HANKOOK – HKTC model HLC-5014M của Hàn Quốc. Với giá thành rẻ, chi phí đầu tư thấp mang lại hiệu quả kinh tế cao. Chế đội chăm sóc khách hàng tận tình cùng chế đội bảo hàng dài hành 12 tháng hoặc 20.000 km và chế đội bảo trì chọn đời xe. Chúng tôi tin tưởng đây sẽ là sự lựa chon hoàn hỏa cho những khách hàng đang có nhu cầu về dòng sản phẩm Xe tải 4 chân Dongfeng Hoàng Huy gắn cẩu 5 tấn 4 đốt HKTC của chúng tôi. Mời Quý khách xem qua thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật phía dưới.
xe tải 4 chân Dongfeng gắn cẩu 5 tấn hktc hiện nay được rất nhiều khách hàng dùng đánh giá cao về chất lượng, giá thành cạnh tranh, với chiều dài và tầm với lớn hơn 10m do đó đây là mẫu xe dùng trong rất nhiều công việc như cẩu xếp dỡ hàng hóa, dựng kết cấu nhà thép và các công việc khác, với những khách hàng đã đầu tư mua xe tải 4 chân Dongfeng gắn cẩu 5 tấn hktc đều phản hồi rằng hiệu quả kinh tế cao.
Trên tổng thể kế cấu xe tải 4 chân Dongfeng gắn cẩu 5 tấn hktc là rất hài hòa phù hợp, cân đối xe, xe sử dụng lốp 11R20 rất thông dụng, các loại cẩu HKTC công ty chúng tôi bảo hành 2 năm, không giới hạn số giờ làm việc của cẩu, đây cũng là lời khẳng định chất lượng của nhà sản xuất đối với khách hàng và đặc biệt khi mua các loại xe tải gắn cẩu của công ty chúng tôi khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng phục vụ trước, sau bán hàng do công ty chúng tôi là đơn vị nhập khẩu phụ tùng xe Trung Quốc lớn nhất Việt Nam.
Thông số kỹ thuật xe tải 4 chân dongfeng gắn cẩu 5 tấn hktc
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0034/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
người |
||
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.