XE HÚT CHẤT THẢI HYUNDAI 6 KHỐI EX8GT S2 | GIÁ XE HÚT CHẤT THẢI HYUNDAI 6 KHỐI GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Xe hút chất thải hyundai 6 khối ex8gt s2 đây là dòng sản phẩm chiến lược mới của thương hiệu Hyundai năm 2020 và cũng là sản phẩm xe hút chất thải Hyundai được tin tưởng sử dụng. Mẫu sản phẩm xe hút chất thải Hyundai Mighty EX8 ra mắt thay thế cho các sản phẩm xe hút Hyundai 110S, HD700, HD800 cũ đã hết hàng.
Xe hút chất thải hyundai 6 khối ex8gt s2 là dòng xe tải thuộc phân khúc hạng trung hoàn toàn mới, nằm trong Series EX mà Hyundai Thành Công vừa ra mắt đầu năm 2020. Trên thế giới, mẫu xe này đã được giới thiệu và bán trên thị trường từ năm 2015 nhưng cho đến nay, mẫu xe tải này mới được TC Motor lắp ráp và phân phối tại Việt Nam.
Xe hút chất thải hyundai 6 khối này mang những nét thiết kế tương đồng với các dòng xe trong cùng Series với thiết kế dạng đầu vuông, hiện đại mang phong cách châu âu. Thêm vào đó là tính khí động học vẫn được hiện hữu rõ nét trong thiết kế ngoại thất, giúp xe vận hành dễ dàng.
Xe hút chất thải hyundai 6 khối ex8gt s2 được trang bị 2 màu sơn cơ bản là Xanh cửu long và trắng. Lớp sơn của Hyundai thì luôn đảm bảo về khả năng chịu nhiệt độ cao, ăn mòn…qua thời gian sử dụng vẫn giữ được màu như lúc mới mua. Gương chiếu hậu được tăng thêm 1 phần gương phụ, giúp tài xế quan sát dễ dàng.
Xe hút chất thải hyundai 6 khối Đời 2021 sử dụng thế hệ động cơ hoàn toàn mới D4CC 2,891cc phun nhiên liệu điện tử, tiêu chuẩn khí thải EURO IV thân thiện môi trường. Đây là loại động cơ trang bị kim phun đa giai đoạn với áp lực rất cao lên đến 2000bar (tương đương 1980atm) làm tối ưu hóa quá trình đốt nhiên liệu, giúp tiết kiệm được nhiều nhiên liệu mà vẫn đảm bảo sinh công suất lớn. Bên cạnh đó xe còn được trang bị Turbo tăng áp với công nghệ VGT giúp tăng công suất động cơ thêm hơn 12% và sức kéo tăng hơn 16%. Ngoài việc cải thiện đáng kể công suất và sức kéo, Turbo công nghệ VGT còn giúp giảm độ rung lắc, độ ồn của động cơ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HÚT CHẤT THẢI HYUNDAI 6 KHỐI
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0327/VAQ09 – 01/21 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.