XE TẢI HINO 6 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 ĐỐT | GIÁ XE TẢI HINO 6 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 ĐỐT
Xe tải hino 6 tấn gắn cẩu unic 3 tấn 4 đốt
– Furukawa Unic Corporation là một trong những nhà sản xuất cần cẩu thủy lực lớn nhất hiện nay trên thị trường cần cẩu tại Nhật Bản. Trong đó cẩu Unic 3 Tấn 4 Khúc URV344 là dòng cẩu tự hành chuyên dụng lắp trên xe tải hạng trung, được phân phối đến thị trường Việt Nam đã thực sự tạo được niềm tin trong mắt ngày tiêu dùng. Với giá cẩu Unic URV 344 ở mức hợp lý, đây là sản phẩm vượt trội cả về chất lượng lẫn mẫu mã đem lại hiệu quả kinh tế cao cho người chủ sở hữu.
– Cẩu được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản đến thị trường Việt Nam theo tiêu chuẩn V-Series của Unic có thể thích hợp lắp đặt trên tất cả các dòng Xe tải hino 6 tấn trên thị trường hiện nay, cẩu hoạt động chuyên nghiệp với hiệu quả kinh tế cao và chi phí lắp đặt thấp nhất.
Điểm chung của ngoại thất Xe tải hino 6 tấn là sang trọng và hiện đại. Xe có thiết kế nguyên bản là màu trắng. Mặt ga lăng dựa trên nguyên tắc khí động học giúp giảm sức cản của gió nên di chuyển dễ dàng. Các bộ phận khác gồm: kính chiếu hậu, đèn pha, kính chắn gió được gia công chắc chắn, cẩn thận. Xe tải hino 6 tấn rất được lòng người dùng. Không gian cabin phù hợp với vóc dáng người Á Đông. Bên trong trang bị đầy đủ các bộ phận như: vô lăng, bảng điều khiển, điều hòa, hệ thống âm thanh, hộp đen… Màu sắc nội thất nền nã vừa sang trọng, vừa vệ sinh dễ dàng.
Động cơ Xe tải hino 6 tấn Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Ca bin Xe tải hino 6 tấn rộng rãi hơn
Xe tải hino 6 tấn an toàn hơn nhờ hệ thống phanh khí xả
Thông số kỹ thuật xe tải hino 6 tấn gắn cẩu 3 tấn 4 đốt
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0532/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.