XE TẢI DONGFENG 8 TẤN GẮN CẨU SOOSAN SCS525 | GIÁ XE TẢI DONGFENG 8 TẤN GẮN CẨU SOOSAN 5 TẤN 5 ĐỐT GIÁ RẺ TẠI HƯNG YÊN
Xe tải Dongfeng 8 tấn gắn Cẩu Soosan SCS525 là sản phẩm được Nhập khẩu nguyên chiếc 2021 và là dòng xe đang được mệnh danh là sản phẩm tiên phong nhất thế hệ Euro 5 với biệt danh khỏe nhất, bền nhất, đẹp nhất, rẻ nhất ngoài ra với xu thế vượt trội về tải trọng so với các sản phẩm cùng chủng loại cùng với kích cỡ thùng dài, ngang rộng, chiều cao hợp lý, động cơ Cummins ISB180-50 tương đương 180PS chính hiệu tại Hồ Bắc nên đã thu hút được sự hài lòng và tin tưởng nhất của khách hàng khó tính với giá thành hợp lý mau thu hồi vối, ngân hàng hỗ trợ vay cao, hiệu suất nhất trong phân khúc xe tải gắn cẩu hạng trung này.
Xe tải Dongfeng 8 tấn gắn Cẩu Soosan SCS525 Nổi bật với mặt Galang huyền thoại và chữ Dongfeng chính giữa, bên góc là chữ Kingrlim biểu tượng cho sự bền bỉ và năng động, kèm theo là Hệ thống xử lý khí thải và bình dầu Có bình DEF dung dịch xử lý khí thải không gây ô nhiễm môi trường theo tiêu chuẩn Euro 5; Cụm đèn pha kép halogen kết hợp đèn sương mù được tách biệt và bố trí rõ ràng giúp người lái quan sát tốt hơn về ban đêm, Còn được trang bị hệ thống đền nhan – báo hiệu thuận hiện hơn trong việc lưu thông cung đường hạn chế; Gương chiếu hậu có thiết kế gương lồi lớn chính giữa kiểu Hino, có khả năng mở rộng tối đa giúp tài xế dễ dàng quan sát trước và sau xe kể cả những điểm mù khi di chuyển; Bình dầu bằng hợp kim; Vị trí gắn lọc thuận tiện cho việc tháo lắp, có nút ấn phía trên lọc giúp cho việc xả e thuận tiện hơn; Ống xả trang bị bằng inox giúp chống han gỉ và độ bền cao hơn; Cổ hút gió kiểu mới, thiết kế thẩm mỹ đồng thời nước khó vào bên trong.
Thông số kỹ thuật xe tải dongfeng 8 tấn gắn cẩu soosan scs525
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
1469/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.