XE TẢI HINO FM8JW7A GẮN CẨU KANGLIM 8 TẤN 6 KHÚC KS2056 | GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN GẮN CẨU KANGLIM 8 TẤN 6 KHÚC GIÁ RẺ TẠI NINH BÌNH
- Cẩu Kanglim 8,1 tấn KS2056 nhập khẩu chính hãng Kanglim Hàn Quốc.
- Xe tải Hino FM8JW7A gắn cẩu kanglim 8 tấn 6 khúc ks2056 Linh kiện CKD nhập khẩu từ Nhật Bản, lắp ráp tại nhà máy Hino Việt Nam
- Xe tải Hino FM8JW7A gắn cẩu kanglim 8 tấn 6 khúc ks2056 Chất lượng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Xe tải Hino FM8JW7A gắn cẩu kanglim 8 tấn 6 khúc ks2056 Cam kết sản phẩm chính hãng, đầy đủ giấy tờ như : Hồ sơ xe, tờ khai nhập khẩu, giấy chứng nhận nguồn gốc (CO), giấy chứng nhận chất lượng (CQ) do Phòng Thương mại & Công nghiệp Hàn Quốc (KCCI) cấp.
- Phần chuyên dùng Xe tải Hino FM8JW7A gắn cẩu kanglim 8 tấn 6 khúc ks2056 được lắp ráp theo công nghệ Hàn Quốc kết hợp với tiêu chuẩn của Cục Đăng kiểm Việt Nam. Đáp ứng được mọi nhu cầu của Quý khách hàng.
Thông số kỹ thuật xe tải hino fm8jw7a gắn cẩu kanglim 8 tấn 6 khúc ks2056
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0156/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.