XE TẢI TMT K01 | GIÁ XE TẢI TMT K01 GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Xe Tải TMT K01 là dòng xe tải nhẹ dưới 1 tấn thuộc nhà máy TMT Cửu Long Nhập Khẩu đồng bộ từ tập đoàn Dongfeng DFSK Top 1 Trung Quốc .
Sản phẩm xe tải nhẹ DFSK K01 này chính là phiên bản nâng cấp hoàn hảo từ chiếc xe tải DFSK 4107t và DFSk4110t vốn đã nổi tiếng trên thị trường Việt Nam trong suốt 20 năm qua . Và cả khu vực Đông Nam Á đặc biệt trong đó là Thái Lan. Theo thống kê trung bình cứ 10 khách hàng mua xe tải nhỏ tại Thái Lan thì có đên 7 người chọn sản phẩm DFSK K01 . Cũng chính vì lẽ đó mà các bác tài tại Việt Nam cũng đã từng có thời gian lầm tưởng sản phẩm DFSK này là Xe tải nhẹ của Thái Lan.
TMT K01 là người anh em với dòng xe TMT K01S đang làm mưa làm gió trên thị trường xe tải nhẹ tại Việt Nam. Với giá thành vô cùng tốt chỉ từ 153.000.000đ, nhà máy TMT Motors mang đến cho người dùng bình dân và những khách hàng đang muốn thay thế từ các dòng xe tự chế, xe 3 gác 1 sự lựa chọn hoàn hảo trong thời điểm các thông tư cấm xe 3 bánh đang được đề xuất thông qua.
Với tải trọng chuyên chở 880kg cùng tổng tải trọng 2 tấn, xe tải TMT K01 phù hợp với việc chuyên chở hàng hóa trong thành phố, đồng thời kích thước xe nhỏ gọn bán kính quay đầu hẹp giúp xe di chuyển linh hoạt hơn trên những cung đường nhỏ hẹp, dân cư đông. Thùng hàng dài 2m35 cao 1m42 cũng đặc biệt phù hợp để vận chuyển nhiều mặt hàng khác nhau.
Dù vậy, xe tải K01 vân được trang bị hàng loạt tính năng cao cấp dù giá xe cực rẻ, đáng kể là : hệ thống điều hòa, kính chỉnh điện, vô lăng trợ lực,…
Giá niêm yết xe tải tmt K01: Bản có điều hòa
– Thùng lửng: 160.000.000đ
– Thùng mui bạt: 169.000.000đ
– Thùng kín: 180.000.000đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI TMT K01
Trọng lượng bản thân | 990 kg |
Phân bố: – Cầu trước: | 485 kg |
Cầu sau: | 505 kg |
Tải trọng cho phép chở: | 880 kg |
Tổng tải | 2000 kg |
Kích thước xe: DxRxC | 4200x1560x2275 mm |
Kích thước lọt lòng thùng | 2.350×1.420×1.200/1.500 mm |
Khoảng cách trục: | 2515 mm |
Vết bánh xe trước/ sau: | 1300/1300 mm |
Số trục: | 02 |
Công thức bánh xe: | 4×2 |
Loại nhiên liệu: | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ | |
Kiểu động cơ | DK12-10 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích: | 990 cm3 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ vòng quay: | 45 Kw/ 5200 v/ph |
Lốp xe | |
Lốp trước/ sau: | 165/70R13 |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính: | Phanh đĩa/Tang trống; Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 2/ Cơ khí |
Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái/ Dẫn động: | Bánh răng – Thanh răng/ Cơ khí có trợ lực điện |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.