HINO HÚT CHẤT THẢI 7 KHỐI | GIÁ XE HINO HÚT CHẤT THẢI 7 KHỐI GIÁ RẺ TẠI VĨNH PHÚC
Hino hút chất thải 7 khối thông cống phun nước áp lực cao là loại xe thế hệ mới nhất được tập đoàn thành công sản xuất đóng mới trên nền xe xátxi HINO FG8JJ. Thùng chứa bùn, chất thải được chế tạo bằng thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao. Hệ thống thủy lực dẫn được lắp đặt trên xe như bơm, van, xylanh thủy lực, tuy ô,… đều được nhập khẩu từ Pháp hoặc Italy gia công ngay tại Việt Nam tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu. Bơm hút chân không được nhập khẩu từ Italia model KPS 490 Version P với công suất lên tới 33 ( Kw ). Hino hút chất thải 7 khối được trang bị thêm hệ thống đầu phun áp lực cao áp suất lớn nhất của bơm : 10-50 ( mpa ) để phun phá bùn, thông tắc các cống rãnh bể phốt.
Xitec chứa chất thải Hino FG :
Kết cấu : Hình trụ tròn có nắp đóng mở cửa hậu.
Vật liệu chế tạo: Thép Q345 hoặc thép Perform Đức chịu mài mòn cao. Độ dày lòng thùng 5mm và độ dày cửa hậu 6mm
Thể tích: 7m3
Kích thước: 3850 x 1500 x 1500 mm.
Bơm hút chất thải :
Loại: Bơm hút chân không 2 chiều. Dùng dầu để bôi trơn, làm mát, làm kín, tạo chân không.
Hệ thống thủy lực :
Dẫn động cơ cấu nâng hạ bồn chứa, đóng mở cửa hậu xả thải
Linh kiện nhập khẩu Ý lắp ráp Việt Nam
Thông số kỹ thuật hino hút chất thải 7 khối
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0288/VAQ09 – 01/20 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.