XE TẢI HINO WU352 GẮN CẨU UNIC 2 TẤN 3 ĐỐT URV233 | GIÁ XE TẢI HINO 3 TẤN GẮN CẨU UNIC 2 TẤN 3 ĐỐT GIÁ RẺ TẠI HÀ NỘI
Động cơ xe tải hino wu352 gắn cầu unic 2 tấn 3 đốt urv233 được trang bị hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn Euro4 thân thiện với môi trường. Xe có hệ thống truyền động mạnh mẽ được sản xuất đồng bộ trên hệ thống khép kín đảm bảo hiệu suất truyền động đạt mức cao nhất giúp xe di chuyển dễ dàng trên mọi cung đường. Máy luôn được vận hành êm ái khi chở hàng hóa. Thùng mở 4 bửng hông được chấn theo gân sóng nhằm tối ưu về tải trọng nhưng vẫn giữ được độ cứng vững khi chở hàng. Hai bên hông thùng được trang bị bảo hộ, vè thùng bằng Inox tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Nền xe tải hino wu352 gắn cầu unic 2 tấn 3 đốt urv233 có thể lắp được mọi loại cẩu khác nhau trên thị trường. Phổ biến nhất là xe tải Hino gắn cẩu Unic – cẩu Unic đến từ Nhật Bản đã được đưa vào sử dụng tại Việt Nam từ rất lâu, dòng cẩu nổi tiếng về sự bền bỉ, có độ cứng cao, dễ dàng vận hành và việc sữa chữa hay thay thế cũng không gặp bất kì khó khăn nào với chính sách bảo hành rộng rãi trên toàn quốc. Ngoài ra còn có xe tải Hino gắn cẩu Soosan – cẩu được nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc và trong suốt những năm gần đây đều được người dùng đánh giá cao bởi chất lượng tốt, hoạt động mạnh mẽ và ổn định mang lại hiệu quả lâu dài Bên cạnh đó khách hàng cũng có thể lựa chọn các loại cẩu khác như: Tadano xuất xứ từ Nhật, cẩu gấp Fassi, Hyva, cẩu Sangdo, HKTC, Atom của Hàn. Tất cả đều là những sản phẩm đạt chất lượng tốt, hiệu quả sử dụng cao và bền bỉ với thời gian.
Thông số kỹ thuật xe tải hino wu352 gắn cẩu unic 2 tấn 3 đốt urv233
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0039/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.